- Từ điển Pháp - Việt
Bourbeux
Xem thêm các từ khác
-
Bourbier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng bùn (đen, bóng) Danh từ giống đực Vũng bùn (đen, bóng) -
Bourbillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngòi (của mụn nhọt) Danh từ giống đực Ngòi (của mụn nhọt) -
Bourbon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buabon (một loại uytky Mỹ) Danh từ giống đực Rượu buabon (một loại uytky Mỹ) -
Bourbonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dòng Buốc-bông Tính từ (thuộc) dòng Buốc-bông nez bourbonien mũi vồng -
Bourbonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourbonien bourbonien -
Bourbouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rôm, sảy Danh từ giống cái (y học) rôm, sảy -
Bourcet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồm hình thang Danh từ giống đực Buồm hình thang -
Bourdaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây táo đen Danh từ giống cái (thực vật học) cây táo đen -
Bourdalou
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải mũi 1.2 (sử học) chậu đi tiểu Danh từ giống cái Dải mũi (sử học) chậu đi tiểu -
Bourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện bịa (để đánh lừa ai) 1.2 (thân mật) sai lầm; điều dại dột Danh từ giống cái... -
Bourdigue
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bordigue bordigue -
Bourdin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nhân táo Danh từ giống đực Bánh nhân táo -
Bourdon
Mục lục 1 Bản mẫu:Bourdon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gậy hành hương 1.3 (động vật học) ong gấu 1.4 Tiếng rì rầm 1.5 Chuông... -
Bourdonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vo vo 1.2 Ù ù Tính từ Vo vo Ruche bourdonnate đõ ong vo vo Ù ù Oreilles bourdonnantes tai ù ù -
Bourdonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourdonnant bourdonnant -
Bourdonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vo vo, tiếng vù vù 1.2 Tiếng rì rầm 1.3 Tiếng ù tai Danh từ giống đực Tiếng vo... -
Bourdonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu vo vo; kêu vù vù 1.2 Rì rầm 1.3 Ù ù (tai) 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) hát nho nhỏ Nội... -
Bourg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trấn 1.2 Đồng âm Bourre Danh từ giống đực Thị trấn Đồng âm Bourre -
Bourgade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị trấn nhỏ; làng Danh từ giống cái Thị trấn nhỏ; làng Bourgade de pêcheurs làng dân chài -
Bourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư sản 1.2 Bình dị 1.3 (nghĩa xấu) tầm thường, phàm tục 1.4 (nghĩa xấu) trưởng giả 1.5 Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.