- Từ điển Pháp - Việt
Bourdon
|
Bản mẫu:Bourdon
Danh từ giống đực
Gậy hành hương
(động vật học) ong gấu
Tiếng rì rầm
Chuông lớn
(âm nhạc) ống buộc đông
Xem thêm các từ khác
-
Bourdonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vo vo 1.2 Ù ù Tính từ Vo vo Ruche bourdonnate đõ ong vo vo Ù ù Oreilles bourdonnantes tai ù ù -
Bourdonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourdonnant bourdonnant -
Bourdonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vo vo, tiếng vù vù 1.2 Tiếng rì rầm 1.3 Tiếng ù tai Danh từ giống đực Tiếng vo... -
Bourdonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu vo vo; kêu vù vù 1.2 Rì rầm 1.3 Ù ù (tai) 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) hát nho nhỏ Nội... -
Bourg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trấn 1.2 Đồng âm Bourre Danh từ giống đực Thị trấn Đồng âm Bourre -
Bourgade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị trấn nhỏ; làng Danh từ giống cái Thị trấn nhỏ; làng Bourgade de pêcheurs làng dân chài -
Bourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư sản 1.2 Bình dị 1.3 (nghĩa xấu) tầm thường, phàm tục 1.4 (nghĩa xấu) trưởng giả 1.5 Danh từ... -
Bourgeoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) mẹ đĩ (vợ) Tính từ giống cái bourgeois bourgeois Danh từ... -
Bourgeoisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tư sản Phó từ Theo lối tư sản Vivre bourgeoisement sống theo lối tư sản occuper bourgeoisement... -
Bourgeoisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp tư sản 1.2 (sử học) tính chất thị dân Danh từ giống cái Giai cấp tư sản (sử... -
Bourgeoisisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tác phong tư sản, tư tưởng tư sản Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Bourgeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chồi, nụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..) Danh từ giống đực (sinh... -
Bourgeonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nảy chồi 1.2 (thân mật) đầy mụn Tính từ Nảy chồi (thân mật) đầy mụn -
Bourgeonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourgeonnant bourgeonnant -
Bourgeonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự nảy chồi, sự đâm chòi 1.2 (sinh vật học) sự sinh sản nảy chồi (nấm... -
Bourgeonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy chồi, đâm chồi 1.2 (thân mật) đầy mụn Nội động từ Nảy chồi, đâm chồi Les arbres... -
Bourgeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động... -
Bourgin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá tầm Danh từ giống đực Lưới đánh cá tầm -
Bourgmestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy Sĩ, Đức..) Danh từ giống đực Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy... -
Bourgogne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buagônhơ Danh từ giống đực Rượu buagônhơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.