Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourgeoisement

Mục lục

Phó từ

Theo lối tư sản
Vivre bourgeoisement
sống theo lối tư sản
occuper bourgeoisement un local
(luật học, pháp lý) dùng một ngôi nhà làm nhà ở mà không dùng vào việc kinh doanh

Xem thêm các từ khác

  • Bourgeoisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp tư sản 1.2 (sử học) tính chất thị dân Danh từ giống cái Giai cấp tư sản (sử...
  • Bourgeoisisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tác phong tư sản, tư tưởng tư sản Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Bourgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chồi, nụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..) Danh từ giống đực (sinh...
  • Bourgeonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nảy chồi 1.2 (thân mật) đầy mụn Tính từ Nảy chồi (thân mật) đầy mụn
  • Bourgeonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourgeonnant bourgeonnant
  • Bourgeonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự nảy chồi, sự đâm chòi 1.2 (sinh vật học) sự sinh sản nảy chồi (nấm...
  • Bourgeonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy chồi, đâm chồi 1.2 (thân mật) đầy mụn Nội động từ Nảy chồi, đâm chồi Les arbres...
  • Bourgeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động...
  • Bourgin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá tầm Danh từ giống đực Lưới đánh cá tầm
  • Bourgmestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy Sĩ, Đức..) Danh từ giống đực Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy...
  • Bourgogne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buagônhơ Danh từ giống đực Rượu buagônhơ
  • Bourguignon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bua-gô-nhơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Món thịt bò nấu rượu vang Tính từ (thuộc) xứ...
  • Bourguignonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourguignon bourguignon
  • Bourguignotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ sắt buaginhot Danh từ giống cái (sử học) mũ sắt buaginhot
  • Bourlinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vật lộn với sóng gió 1.2 (thân mật) sống cuộc đời phiêu bạt Nội động từ...
  • Bourlingueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiêu bạt 1.2 Danh từ 1.3 Người sống cuộc đời phiêu bạt Tính từ Phiêu bạt Danh từ Người sống...
  • Bourlingueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourlingueur bourlingueur
  • Bournonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buanonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buanonit
  • Bourrache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồ hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồ hôi
  • Bourrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hích, sự xô Danh từ giống cái Sự hích, sự xô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top