Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourgeoisisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) tác phong tư sản, tư tưởng tư sản

Xem thêm các từ khác

  • Bourgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chồi, nụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..) Danh từ giống đực (sinh...
  • Bourgeonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nảy chồi 1.2 (thân mật) đầy mụn Tính từ Nảy chồi (thân mật) đầy mụn
  • Bourgeonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourgeonnant bourgeonnant
  • Bourgeonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự nảy chồi, sự đâm chòi 1.2 (sinh vật học) sự sinh sản nảy chồi (nấm...
  • Bourgeonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy chồi, đâm chồi 1.2 (thân mật) đầy mụn Nội động từ Nảy chồi, đâm chồi Les arbres...
  • Bourgeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động...
  • Bourgin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá tầm Danh từ giống đực Lưới đánh cá tầm
  • Bourgmestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy Sĩ, Đức..) Danh từ giống đực Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy...
  • Bourgogne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buagônhơ Danh từ giống đực Rượu buagônhơ
  • Bourguignon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bua-gô-nhơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Món thịt bò nấu rượu vang Tính từ (thuộc) xứ...
  • Bourguignonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourguignon bourguignon
  • Bourguignotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ sắt buaginhot Danh từ giống cái (sử học) mũ sắt buaginhot
  • Bourlinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vật lộn với sóng gió 1.2 (thân mật) sống cuộc đời phiêu bạt Nội động từ...
  • Bourlingueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiêu bạt 1.2 Danh từ 1.3 Người sống cuộc đời phiêu bạt Tính từ Phiêu bạt Danh từ Người sống...
  • Bourlingueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourlingueur bourlingueur
  • Bournonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buanonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buanonit
  • Bourrache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồ hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồ hôi
  • Bourrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hích, sự xô Danh từ giống cái Sự hích, sự xô
  • Bourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi (bông vào nệm...) Danh từ giống đực Sự nhồi (bông vào nệm...) bourrage de crâne...
  • Bourrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn nặng bụng (món ăn) Tính từ Ăn nặng bụng (món ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top