Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourgeonner

Mục lục

Nội động từ

Nảy chồi, đâm chồi
Les arbres bourgeonnent au printemps
cây đâm chồi vào mùa xuân
(thân mật) đầy mụn
Nez qui bourgeonne
mũi đầy mụn

Xem thêm các từ khác

  • Bourgeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lao động...
  • Bourgin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá tầm Danh từ giống đực Lưới đánh cá tầm
  • Bourgmestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy Sĩ, Đức..) Danh từ giống đực Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy...
  • Bourgogne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buagônhơ Danh từ giống đực Rượu buagônhơ
  • Bourguignon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bua-gô-nhơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Món thịt bò nấu rượu vang Tính từ (thuộc) xứ...
  • Bourguignonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourguignon bourguignon
  • Bourguignotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ sắt buaginhot Danh từ giống cái (sử học) mũ sắt buaginhot
  • Bourlinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vật lộn với sóng gió 1.2 (thân mật) sống cuộc đời phiêu bạt Nội động từ...
  • Bourlingueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiêu bạt 1.2 Danh từ 1.3 Người sống cuộc đời phiêu bạt Tính từ Phiêu bạt Danh từ Người sống...
  • Bourlingueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourlingueur bourlingueur
  • Bournonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buanonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buanonit
  • Bourrache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồ hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồ hôi
  • Bourrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hích, sự xô Danh từ giống cái Sự hích, sự xô
  • Bourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi (bông vào nệm...) Danh từ giống đực Sự nhồi (bông vào nệm...) bourrage de crâne...
  • Bourrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn nặng bụng (món ăn) Tính từ Ăn nặng bụng (món ăn)
  • Bourrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourrant bourrant
  • Bourraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống cái Lưới đánh tôm
  • Bourraquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh lưới tôm Nội động từ Đánh lưới tôm
  • Bourras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vải xơ gai (dệt bằng xơ gai dầu) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Bourrasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gió lốc 1.2 (nghĩa bóng) tràng dồn dập, trận (lời chửi rủa...) Danh từ giống cái Gió lốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top