Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourguignon

Mục lục

Tính từ

(thuộc) xứ Bua-gô-nhơ
Danh từ giống đực
Món thịt bò nấu rượu vang

Xem thêm các từ khác

  • Bourguignonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourguignon bourguignon
  • Bourguignotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ sắt buaginhot Danh từ giống cái (sử học) mũ sắt buaginhot
  • Bourlinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vật lộn với sóng gió 1.2 (thân mật) sống cuộc đời phiêu bạt Nội động từ...
  • Bourlingueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiêu bạt 1.2 Danh từ 1.3 Người sống cuộc đời phiêu bạt Tính từ Phiêu bạt Danh từ Người sống...
  • Bourlingueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourlingueur bourlingueur
  • Bournonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buanonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buanonit
  • Bourrache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồ hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồ hôi
  • Bourrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hích, sự xô Danh từ giống cái Sự hích, sự xô
  • Bourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi (bông vào nệm...) Danh từ giống đực Sự nhồi (bông vào nệm...) bourrage de crâne...
  • Bourrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn nặng bụng (món ăn) Tính từ Ăn nặng bụng (món ăn)
  • Bourrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourrant bourrant
  • Bourraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống cái Lưới đánh tôm
  • Bourraquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh lưới tôm Nội động từ Đánh lưới tôm
  • Bourras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vải xơ gai (dệt bằng xơ gai dầu) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Bourrasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gió lốc 1.2 (nghĩa bóng) tràng dồn dập, trận (lời chửi rủa...) Danh từ giống cái Gió lốc...
  • Bourratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ăn nặng bụng Tính từ (thân mật) ăn nặng bụng Aliment bourratif món ăn nặng bụng
  • Bourrative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourratif bourratif
  • Bourre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông nhồi yên ngựa 1.2 Xơ sợi (len bông..) 1.3 Lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả)...
  • Bourreau

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Đao phủ (đen, bóng) 2 Phản nghĩa Victime 2.1 Bourreau des coeurs người có số đào hoa Nghĩa Đao phủ (đen,...
  • Bourreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn rứt, giằn vặt Ngoại động từ Cắn rứt, giằn vặt Être bourrelé de remords bị giằn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top