Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourrèlement

Danh từ giống đực

(văn học) sự đau đớn
(nghĩa bóng) sự giằn vặt
Le bourrèlement de la conscience
sự giằn vặt của lương tâm

Xem thêm các từ khác

  • Bourrée

    Tính từ giống cái Xem bourré
  • Boursault

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường gờ nóc (nhà) 1.2 Cái vồ (thợ thiếc) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Bourse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi tiền; tiền 1.2 Lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá) 1.3 (giải phẫu) túi 1.4 Học bổng...
  • Bourseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boursault boursault
  • Bourset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bourcet bourcet
  • Boursicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi tiền nhỏ Danh từ giống đực Túi tiền nhỏ
  • Boursicotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn chứng khoán nhì nhằng Danh từ giống đực Sự buôn chứng khoán nhì nhằng
  • Boursicoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn chứng khoán nhì nhằng Nội động từ Buôn chứng khoán nhì nhằng
  • Boursicoteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn chứng khoán nhì nhằng Danh từ Người buôn chứng khoán nhì nhằng
  • Boursicoteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boursicoteur boursicoteur
  • Boursier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được cấp học bổng 1.2 Danh từ 1.3 Người được cấp học bổng 1.4 Người buôn chứng khoán Tính...
  • Boursouflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên, sự sưng lên 1.2 (nghĩa bóng) tính chất kêu và rỗng (của lời văn..) Danh...
  • Boursouflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên, sự sưng lên Danh từ giống đực Sự phồng lên, sự sưng lên
  • Boursoufler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phồng lên, làm sưng lên Ngoại động từ Làm phồng lên, làm sưng lên Maladie qui boursoufle...
  • Boursouflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ phồng, chỗ sưng 1.2 Tính chất kêu và rỗng (của lời văn..) Danh từ giống cái Chỗ...
  • Boursouflé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng, sưng 1.2 (nghĩa bóng) kêu và rỗng 2 Phản nghĩa 2.1 Creux émacié Tính từ Phồng, sưng Visage boursouflé...
  • Bousard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân nhão (của hươu, nai) Danh từ giống đực Phân nhão (của hươu, nai)
  • Bousculade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xô đẩy, sự chen lấn Danh từ giống cái Sự xô đẩy, sự chen lấn
  • Bousculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bousculade bousculade
  • Bousculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xô nhào 1.2 Xô đẩy, chen lấn 1.3 (thân mật) thúc bách Ngoại động từ Xô nhào On a bousculé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top