Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourrative

Mục lục

Tính từ giống cái

bourratif
bourratif

Xem thêm các từ khác

  • Bourre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông nhồi yên ngựa 1.2 Xơ sợi (len bông..) 1.3 Lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả)...
  • Bourreau

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Đao phủ (đen, bóng) 2 Phản nghĩa Victime 2.1 Bourreau des coeurs người có số đào hoa Nghĩa Đao phủ (đen,...
  • Bourreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn rứt, giằn vặt Ngoại động từ Cắn rứt, giằn vặt Être bourrelé de remords bị giằn...
  • Bourrelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng đệm (để đội vật nặng trên đầu) 1.2 Dải đệm (ở khe cửa, cho khỏi gió lùa...
  • Bourrelier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm yên cương và đồ da Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Bourrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vợ đao phủ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) vợ đao phủ
  • Bourrellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghề làm yên cương và đồ da Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa...
  • Bourrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi, nhét 2 Phản nghĩa Vider 2.1 Đánh đau Ngoại động từ Nhồi, nhét Bourrer un fauteuil nhồi...
  • Bourret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt non 1.2 (tiếng địa phương) bê non Danh từ giống đực (tiếng...
  • Bourrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ gộc 1.2 Xơ tơ Danh từ giống cái Tơ gộc Xơ tơ
  • Bourreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bourreur de crâne ) (thân mật) kẻ nhồi sọ
  • Bourriche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọt (chở cá, hàu, sò) Danh từ giống cái Sọt (chở cá, hàu, sò) Une bourriche de poissons một...
  • Bourrichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se monter le bourrichon ) (thông tục) hăng lên
  • Bourricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lừa nhỏ Danh từ giống đực Con lừa nhỏ
  • Bourride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp cá đập trứng Danh từ giống cái Xúp cá đập trứng
  • Bourrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụn đá phiến Danh từ giống đực Vụn đá phiến
  • Bourrillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gút tơ Danh từ giống đực Gút tơ
  • Bourrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con ngựa Danh từ giống đực (thông tục) con ngựa
  • Bourrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nhà tranh Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nhà tranh
  • Bourrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con lừa cái 1.2 (thân mật) đồ ngu Danh từ giống cái Con lừa cái (thân mật) đồ ngu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top