Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourrer

Mục lục

Ngoại động từ

Nhồi, nhét
Bourrer un fauteuil
nhồi ghế
Bourrer un fusil
nhồi thuốc vào súng
Bourrer un enfant
nhồi thức ăn cho trẻ em
Bourrer une armoire
nhét đầy tủ
Bourrer un élève de mathématiques
nhồi toán cho học sinh

Phản nghĩa Vider

Đánh đau
Bourrer quelqu'un
đánh đau ai
bourrer le crâne
(thân mật) nhồi sọ

Xem thêm các từ khác

  • Bourret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt non 1.2 (tiếng địa phương) bê non Danh từ giống đực (tiếng...
  • Bourrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ gộc 1.2 Xơ tơ Danh từ giống cái Tơ gộc Xơ tơ
  • Bourreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bourreur de crâne ) (thân mật) kẻ nhồi sọ
  • Bourriche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọt (chở cá, hàu, sò) Danh từ giống cái Sọt (chở cá, hàu, sò) Une bourriche de poissons một...
  • Bourrichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se monter le bourrichon ) (thông tục) hăng lên
  • Bourricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lừa nhỏ Danh từ giống đực Con lừa nhỏ
  • Bourride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp cá đập trứng Danh từ giống cái Xúp cá đập trứng
  • Bourrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụn đá phiến Danh từ giống đực Vụn đá phiến
  • Bourrillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gút tơ Danh từ giống đực Gút tơ
  • Bourrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con ngựa Danh từ giống đực (thông tục) con ngựa
  • Bourrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nhà tranh Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nhà tranh
  • Bourrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con lừa cái 1.2 (thân mật) đồ ngu Danh từ giống cái Con lừa cái (thân mật) đồ ngu
  • Bourriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tời kéo vật liệu Danh từ giống đực (kỹ thuật) tời kéo vật liệu
  • Bourriquot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bourricot bourricot
  • Bourroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chày nhồi, gậy nhồi Danh từ giống đực (kỹ thuật) chày nhồi, gậy nhồi
  • Bourru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Cục 2 Phản nghĩa Affable, aimable 2.1 Lait bourru sữa mới vắt 2.2 Danh từ 2.3 Người cục Tính từ...
  • Bourrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourru bourru
  • Bourrèlement

    Danh từ giống đực (văn học) sự đau đớn (nghĩa bóng) sự giằn vặt Le bourrèlement de la conscience sự giằn vặt của lương...
  • Bourrée

    Tính từ giống cái Xem bourré
  • Boursault

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường gờ nóc (nhà) 1.2 Cái vồ (thợ thiếc) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top