Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bourrichon

Mục lục

Danh từ giống đực

Se monter le bourrichon
) (thông tục) hăng lên

Xem thêm các từ khác

  • Bourricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lừa nhỏ Danh từ giống đực Con lừa nhỏ
  • Bourride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp cá đập trứng Danh từ giống cái Xúp cá đập trứng
  • Bourrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụn đá phiến Danh từ giống đực Vụn đá phiến
  • Bourrillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gút tơ Danh từ giống đực Gút tơ
  • Bourrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con ngựa Danh từ giống đực (thông tục) con ngựa
  • Bourrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nhà tranh Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nhà tranh
  • Bourrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con lừa cái 1.2 (thân mật) đồ ngu Danh từ giống cái Con lừa cái (thân mật) đồ ngu
  • Bourriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tời kéo vật liệu Danh từ giống đực (kỹ thuật) tời kéo vật liệu
  • Bourriquot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bourricot bourricot
  • Bourroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chày nhồi, gậy nhồi Danh từ giống đực (kỹ thuật) chày nhồi, gậy nhồi
  • Bourru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Cục 2 Phản nghĩa Affable, aimable 2.1 Lait bourru sữa mới vắt 2.2 Danh từ 2.3 Người cục Tính từ...
  • Bourrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourru bourru
  • Bourrèlement

    Danh từ giống đực (văn học) sự đau đớn (nghĩa bóng) sự giằn vặt Le bourrèlement de la conscience sự giằn vặt của lương...
  • Bourrée

    Tính từ giống cái Xem bourré
  • Boursault

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường gờ nóc (nhà) 1.2 Cái vồ (thợ thiếc) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Bourse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi tiền; tiền 1.2 Lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá) 1.3 (giải phẫu) túi 1.4 Học bổng...
  • Bourseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boursault boursault
  • Bourset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bourcet bourcet
  • Boursicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi tiền nhỏ Danh từ giống đực Túi tiền nhỏ
  • Boursicotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn chứng khoán nhì nhằng Danh từ giống đực Sự buôn chứng khoán nhì nhằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top