- Từ điển Pháp - Việt
Bourrique
|
Danh từ giống cái
Con lừa cái
(thân mật) đồ ngu
Xem thêm các từ khác
-
Bourriquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tời kéo vật liệu Danh từ giống đực (kỹ thuật) tời kéo vật liệu -
Bourriquot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bourricot bourricot -
Bourroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chày nhồi, gậy nhồi Danh từ giống đực (kỹ thuật) chày nhồi, gậy nhồi -
Bourru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Cục 2 Phản nghĩa Affable, aimable 2.1 Lait bourru sữa mới vắt 2.2 Danh từ 2.3 Người cục Tính từ... -
Bourrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourru bourru -
Bourrèlement
Danh từ giống đực (văn học) sự đau đớn (nghĩa bóng) sự giằn vặt Le bourrèlement de la conscience sự giằn vặt của lương... -
Bourrée
Tính từ giống cái Xem bourré -
Boursault
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường gờ nóc (nhà) 1.2 Cái vồ (thợ thiếc) Danh từ giống đực (kiến trúc)... -
Bourse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi tiền; tiền 1.2 Lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá) 1.3 (giải phẫu) túi 1.4 Học bổng... -
Bourseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boursault boursault -
Bourset
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bourcet bourcet -
Boursicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi tiền nhỏ Danh từ giống đực Túi tiền nhỏ -
Boursicotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn chứng khoán nhì nhằng Danh từ giống đực Sự buôn chứng khoán nhì nhằng -
Boursicoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn chứng khoán nhì nhằng Nội động từ Buôn chứng khoán nhì nhằng -
Boursicoteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn chứng khoán nhì nhằng Danh từ Người buôn chứng khoán nhì nhằng -
Boursicoteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boursicoteur boursicoteur -
Boursier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được cấp học bổng 1.2 Danh từ 1.3 Người được cấp học bổng 1.4 Người buôn chứng khoán Tính... -
Boursouflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên, sự sưng lên 1.2 (nghĩa bóng) tính chất kêu và rỗng (của lời văn..) Danh... -
Boursouflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên, sự sưng lên Danh từ giống đực Sự phồng lên, sự sưng lên -
Boursoufler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phồng lên, làm sưng lên Ngoại động từ Làm phồng lên, làm sưng lên Maladie qui boursoufle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.