Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boursicoter

Mục lục

Nội động từ

Buôn chứng khoán nhì nhằng

Xem thêm các từ khác

  • Boursicoteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn chứng khoán nhì nhằng Danh từ Người buôn chứng khoán nhì nhằng
  • Boursicoteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boursicoteur boursicoteur
  • Boursier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được cấp học bổng 1.2 Danh từ 1.3 Người được cấp học bổng 1.4 Người buôn chứng khoán Tính...
  • Boursouflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên, sự sưng lên 1.2 (nghĩa bóng) tính chất kêu và rỗng (của lời văn..) Danh...
  • Boursouflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên, sự sưng lên Danh từ giống đực Sự phồng lên, sự sưng lên
  • Boursoufler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phồng lên, làm sưng lên Ngoại động từ Làm phồng lên, làm sưng lên Maladie qui boursoufle...
  • Boursouflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ phồng, chỗ sưng 1.2 Tính chất kêu và rỗng (của lời văn..) Danh từ giống cái Chỗ...
  • Boursouflé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng, sưng 1.2 (nghĩa bóng) kêu và rỗng 2 Phản nghĩa 2.1 Creux émacié Tính từ Phồng, sưng Visage boursouflé...
  • Bousard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân nhão (của hươu, nai) Danh từ giống đực Phân nhão (của hươu, nai)
  • Bousculade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xô đẩy, sự chen lấn Danh từ giống cái Sự xô đẩy, sự chen lấn
  • Bousculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bousculade bousculade
  • Bousculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xô nhào 1.2 Xô đẩy, chen lấn 1.3 (thân mật) thúc bách Ngoại động từ Xô nhào On a bousculé...
  • Bouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bò Danh từ giống cái Phân bò
  • Bouser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ỉa (bò) Nội động từ Ỉa (bò)
  • Bouseux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) nông dân Danh từ giống đực (thông tục, nghĩa xấu) nông dân
  • Bousier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) con bọ hung
  • Bousillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất vách, toóc si 1.2 (thân mật) công trình làm ẩu Danh từ giống đực Đất vách, toóc...
  • Bousiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trét vách đất 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) làm ẩu 2.2 (thân mật) làm hỏng, phá hỏng Nội...
  • Bousin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp vỏ mềm (ngoài mặt đá mới khai thác) 1.2 (thân mật) sự ồn ào, sự lộn xộn 1.3...
  • Bousingot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh niên dân chủ (sau cách mạng 1830 ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top