Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boursouflé

Mục lục

Tính từ

Phồng, sưng
Visage boursouflé
mặt sưng
(nghĩa bóng) kêu và rỗng
Style boursouflé
lời văn kêu và rỗng

Phản nghĩa

Creux émacié

Xem thêm các từ khác

  • Bousard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân nhão (của hươu, nai) Danh từ giống đực Phân nhão (của hươu, nai)
  • Bousculade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xô đẩy, sự chen lấn Danh từ giống cái Sự xô đẩy, sự chen lấn
  • Bousculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bousculade bousculade
  • Bousculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xô nhào 1.2 Xô đẩy, chen lấn 1.3 (thân mật) thúc bách Ngoại động từ Xô nhào On a bousculé...
  • Bouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bò Danh từ giống cái Phân bò
  • Bouser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ỉa (bò) Nội động từ Ỉa (bò)
  • Bouseux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) nông dân Danh từ giống đực (thông tục, nghĩa xấu) nông dân
  • Bousier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) con bọ hung
  • Bousillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất vách, toóc si 1.2 (thân mật) công trình làm ẩu Danh từ giống đực Đất vách, toóc...
  • Bousiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trét vách đất 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) làm ẩu 2.2 (thân mật) làm hỏng, phá hỏng Nội...
  • Bousin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp vỏ mềm (ngoài mặt đá mới khai thác) 1.2 (thân mật) sự ồn ào, sự lộn xộn 1.3...
  • Bousingot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh niên dân chủ (sau cách mạng 1830 ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Boussole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 La bàn Danh từ giống cái La bàn perdre la boussole (thân mật) luống cuống, hoảng hốt
  • Boustifaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thức ăn, cái ăn Danh từ giống cái (thông tục) thức ăn, cái ăn
  • Boustifailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ăn uống no say Nội động từ (thông tục) ăn uống no say
  • Boustrophédon

    Danh từ giống đực (sử học) chữ viết đường cày (từ trái sang phải, rồi lại từ phải sang trái)
  • Bout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu, cuối 1.2 Đoạn, mẩu, khúc 1.3 Phản nghĩa Milieu; tout 2 Đồng âm Boue 2.1 À bout portant...
  • Bout-de-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế gác chân Danh từ giống đực Ghế gác chân
  • Bout-de-sein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú dùng che vú trong thời kỳ cho con bú Danh từ giống đực Núm vú dùng che vú trong thời...
  • Bout-dehors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sào căng buồm phụ Danh từ giống đực (hàng hải) sào căng buồm phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top