Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boutonneux

Mục lục

Tính từ

Có mụn
Visage boutonneux
mặt có mụn

Xem thêm các từ khác

  • Boutonnière

    Danh từ giống cái Lỗ khuy, lỗ khuyết Bouton et boutonnière khuy và lỗ khuy Boutonnière du sous-capillaire (giải phẫu) lỗ khuy của...
  • Boutonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cài khuy 1.2 Bí mật; bí hiểm; không cởi mở 1.3 Có núm Tính từ Cài khuy Bí mật; bí hiểm; không cởi...
  • Bouturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giâm Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giâm
  • Bouture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành giâm Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành giâm
  • Bouturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) giâm Ngoại động từ (nông nghiệp) giâm Bouturer des m‰riers giâm dâu tằm
  • Bouveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) lò xuyên vỉa Danh từ giống đực (ngành mỏ) lò xuyên vỉa
  • Bouverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bò Danh từ giống cái Chuồng bò
  • Bouvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bào xoi Danh từ giống đực Bào xoi
  • Bouvetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào xoi Danh từ giống đực Sự bào xoi
  • Bouveter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào xoi Ngoại động từ Bào xoi
  • Bouveteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bào xoi Danh từ giống cái Máy bào xoi
  • Bouvier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bouvier des Flandres 1.1 Danh từ 1.2 Người chăn bò Bản mẫu:Bouvier des Flandres Danh từ Người chăn bò
  • Bouvillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò thiến non Danh từ giống đực Bò thiến non
  • Bouvière

    Danh từ Người chăn bò
  • Bouvreuil

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bouvreuil 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim sẻ ức đỏ Bản mẫu:Bouvreuil Danh từ giống...
  • Bovarysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) tâm trạng bất mãn Danh từ giống đực (tâm lý học) tâm trạng bất mãn
  • Bovin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loài bò Tính từ (thuộc) loài bò Races bovines các nòi bò
  • Bovine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loài bò Tính từ (thuộc) loài bò Races bovines các nòi bò
  • Bow-window

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ lồi (ra ngoài tường) Danh từ giống đực Cửa sổ lồi (ra ngoài tường)
  • Bowling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở Mỹ) Danh từ giống đực Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top