- Từ điển Pháp - Việt
Bovine
Xem thêm các từ khác
- 
                                Bow-windowMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ lồi (ra ngoài tường) Danh từ giống đực Cửa sổ lồi (ra ngoài tường)
- 
                                BowlingMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở Mỹ) Danh từ giống đực Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở...
- 
                                BowstringMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà dây cung Danh từ giống đực (kiến trúc) xà dây cung
- 
                                BoxMục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều boxes) 1.1 Ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe,...
- 
                                Box-calfMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bốt can (da bê thuộc) Danh từ giống đực Da bốt can (da bê thuộc)
- 
                                Box-officeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) mức thành công (tính theo số tiền thu được) Danh từ giống đực (sân khấu)...
- 
                                BoxeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) quyền Anh Danh từ giống cái (thể dục thể thao) quyền Anh
- 
                                BoxerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Đấu quyền Anh 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) đấm, đánh Nội động từ Đấu quyền Anh...
- 
                                BoxeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ sĩ quyền Anh Danh từ giống đực Võ sĩ quyền Anh
- 
                                BoyMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh bồi Danh từ giống đực Anh bồi
- 
                                Boy-scoutMục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều boy-scouts) Danh từ giống đực ( số nhiều boy-scouts) scout scout
- 
                                BoyauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột (súc vật) 1.2 Dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...) 1.3 Đường hầm 1.4 Đường...
- 
                                BoyauderieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi làm lòng (lợn, bò...) 1.2 Sự làm lòng Danh từ giống cái Nơi làm lòng (lợn, bò...) Sự...
- 
                                BoycottageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy chay Danh từ giống đực Sự tẩy chay
- 
                                BoycotterMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy chay Ngoại động từ Tẩy chay
- 
                                BoycotteurMục lục 1 Danh từ 1.1 Người tẩy chay Danh từ Người tẩy chay
- 
                                BoycotteuseMục lục 1 Danh từ 1.1 Người tẩy chay Danh từ Người tẩy chay
- 
                                BoësseDanh từ giống cái Cái gọt xờm (của thợ đúc, thợ khắc...)
- 
                                BoëteDanh từ giống cái Mồi câu (cá biển)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                