- Từ điển Pháp - Việt
Boxeur
Xem thêm các từ khác
-
Boy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh bồi Danh từ giống đực Anh bồi -
Boy-scout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều boy-scouts) Danh từ giống đực ( số nhiều boy-scouts) scout scout -
Boyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột (súc vật) 1.2 Dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...) 1.3 Đường hầm 1.4 Đường... -
Boyauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi làm lòng (lợn, bò...) 1.2 Sự làm lòng Danh từ giống cái Nơi làm lòng (lợn, bò...) Sự... -
Boycottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy chay Danh từ giống đực Sự tẩy chay -
Boycotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy chay Ngoại động từ Tẩy chay -
Boycotteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tẩy chay Danh từ Người tẩy chay -
Boycotteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tẩy chay Danh từ Người tẩy chay -
Boësse
Danh từ giống cái Cái gọt xờm (của thợ đúc, thợ khắc...) -
Boëte
Danh từ giống cái Mồi câu (cá biển) -
Boîte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp 1.2 (thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn) 1.3 (tiếng lóng; biệt ngữ)... -
Boîtier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp nhiều ngăn 1.2 Vỏ (đồng hồ, đèn pin) 1.3 Người bầu thay (cho cả nhóm) Danh từ giống... -
Br
Mục lục 1 ( hóa học) brom (ký hiệu) ( hóa học) brom (ký hiệu) -
Brabant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày brabăng (cày sắt có bánh trước) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cày... -
Brabante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lanh brabăng Danh từ giống cái Vải lanh brabăng -
Bracage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) việc làm cỏ (cho lúa mì) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Bracelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng tay, xuyến Danh từ giống đực Vòng tay, xuyến Bracelet en or xuyến vàng Bracelet en cuir... -
Bracelet-montre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống đực Đồng hồ đeo tay -
Brachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.