- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Brûle-gueule
Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) ống điếu ngắn -
Brûler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém 1.2 Làm bỏng, làm cay 1.3 (văn học) nung đốt 2 Nội động... -
Brûlé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy 1.2 Rám nắng 1.3 (nghĩa bóng) bị lộ 1.4 Bị sạt nghiệp, bị cháy túi 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Bseudo-bulbaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paralysie pseudo-bulbaire ) (y học) liệt hành giả -
Buanderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giặt Danh từ giống cái Xưởng giặt -
Buandier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt -
Bubale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng móc Danh từ giống đực (động vật học) linh dương sừng... -
Bubon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hạch xoài Danh từ giống đực (y học) hạch xoài -
Bubonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bubon bubon -
Bucarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trai tim Danh từ giống cái (động vật học) trai tim -
Buccal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices... -
Buccale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices... -
Buccin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù và 1.2 (sử học) tù và Danh từ giống đực (động vật học) ốc... -
Buccinateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ mút 1.2 (sử học) người thổi tù và Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ... -
Bucentaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thần mình bò Danh từ giống đực (thân mật) thần mình bò -
Bucholzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buchonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buchonzit -
Bucolique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 2 Tính từ 2.1 Điền viên Danh từ giống cái Thơ điền viên Tính từ Điền... -
Bucrane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kiến trúc hình đầu bò Danh từ giống đực (sử học) kiến trúc hình đầu bò -
Budget
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân sách Danh từ giống đực Ngân sách Budget de l\'Etat ngân sách Nhà nước Budget familial... -
Budgétaire
Tính từ Xem budget L\'année budgétaire năm ngân sách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.