Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brûlant

Mục lục

Tính từ

Nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng
Eau brûlante
nước nóng bỏng
Question brûlante
vấn đề nóng bỏng
Brûlant d'actualité+ (thân mật) rất thời sự
terrain brûlant
cuộc tranh cãi gay go

Phản nghĩa

Froid glacé

Xem thêm các từ khác

  • Brûle-gueule

    Danh từ giống đực (không đổi) (thông tục) ống điếu ngắn
  • Brûler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém 1.2 Làm bỏng, làm cay 1.3 (văn học) nung đốt 2 Nội động...
  • Brûlé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy 1.2 Rám nắng 1.3 (nghĩa bóng) bị lộ 1.4 Bị sạt nghiệp, bị cháy túi 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Bseudo-bulbaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paralysie pseudo-bulbaire ) (y học) liệt hành giả
  • Buanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giặt Danh từ giống cái Xưởng giặt
  • Buandier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt
  • Bubale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng móc Danh từ giống đực (động vật học) linh dương sừng...
  • Bubon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hạch xoài Danh từ giống đực (y học) hạch xoài
  • Bubonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bubon bubon
  • Bucarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trai tim Danh từ giống cái (động vật học) trai tim
  • Buccal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices...
  • Buccale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices...
  • Buccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù và 1.2 (sử học) tù và Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Buccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ mút 1.2 (sử học) người thổi tù và Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ...
  • Bucentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thần mình bò Danh từ giống đực (thân mật) thần mình bò
  • Bucholzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buchonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buchonzit
  • Bucolique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 2 Tính từ 2.1 Điền viên Danh từ giống cái Thơ điền viên Tính từ Điền...
  • Bucrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kiến trúc hình đầu bò Danh từ giống đực (sử học) kiến trúc hình đầu bò
  • Budget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân sách Danh từ giống đực Ngân sách Budget de l\'Etat ngân sách Nhà nước Budget familial...
  • Budgétaire

    Tính từ Xem budget L\'année budgétaire năm ngân sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top