Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brandon

Mục lục

Danh từ giống đực

Tàn lửa (bốc lên trên đám cháy)
(từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm (để mồi lửa)

Xem thêm các từ khác

  • Brandtite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brantit
  • Brandy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu branđi Danh từ giống đực Rượu branđi
  • Branlant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lung lay 1.2 Phản nghĩa Solide, stable Tính từ Lung lay Une dent branlante cái răng lung lay Phản nghĩa Solide,...
  • Branlante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lung lay 1.2 Phản nghĩa Solide, stable Tính từ Lung lay Une dent branlante cái răng lung lay Phản nghĩa Solide,...
  • Branle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc 1.2 Sự thúc cho chuyển động, sự thúc 1.3 (kỹ thuật) hàm êtô 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Branle-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự xếp dọn; sự chuẩn bị 1.2 Tình trạng lộn xộn, sự náo động Danh từ...
  • Branle-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật...
  • Branlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc Danh từ giống đực Sự lắc Branlement de la tête sự lắc đầu
  • Branler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắc 2 Nội động từ 2.1 Lung lay 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy Ngoại động từ Lắc Branler...
  • Branloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng treo (dưới xe ngựa để đựng đồ dễ vỡ) 1.2 (kỹ thuật) cần kéo bễ Danh từ giống...
  • Brannerite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) branerit Danh từ giống cái (khoáng vật học) branerit
  • Braquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lái vòng (xe ôtô, máy bay) Danh từ giống đực Sự lái vòng (xe ôtô, máy bay)
  • Braque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó brac (chó săn cụp tai, lông ngắn) 2 Tính từ 2.1 (thân mật) ngớ ngẩn; lẩn thẩn...
  • Braquemart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đoản kiếm, gươm ngắn Danh từ giống đực (sử học) đoản kiếm, gươm ngắn
  • Braquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chĩa Danh từ giống đực Sự chĩa
  • Braquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chĩa 1.2 Hướng về, đưa về 1.3 Phản nghĩa Détourner 1.4 Lái vòng (xe ô tô, máy bay) 1.5 (nghĩa...
  • Braquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực développement développement
  • Bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh tay 1.2 (động vật học) tua (con mực...) 1.3 Tay làm, lông chim của người lao động 1.4...
  • Bras-le-corps

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ôm ngang lưng Phó ngữ Ôm ngang lưng Saisir quelqu\'un à bras-le-corps ôm ai ngang lưng
  • Brasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hàn vảy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hàn vảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top