- Từ điển Pháp - Việt
Braque
|
Danh từ giống đực
Giống chó brac (chó săn cụp tai, lông ngắn)
Tính từ
(thân mật) ngớ ngẩn; lẩn thẩn
Xem thêm các từ khác
-
Braquemart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đoản kiếm, gươm ngắn Danh từ giống đực (sử học) đoản kiếm, gươm ngắn -
Braquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chĩa Danh từ giống đực Sự chĩa -
Braquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chĩa 1.2 Hướng về, đưa về 1.3 Phản nghĩa Détourner 1.4 Lái vòng (xe ô tô, máy bay) 1.5 (nghĩa... -
Braquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực développement développement -
Bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh tay 1.2 (động vật học) tua (con mực...) 1.3 Tay làm, lông chim của người lao động 1.4... -
Bras-le-corps
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ôm ngang lưng Phó ngữ Ôm ngang lưng Saisir quelqu\'un à bras-le-corps ôm ai ngang lưng -
Brasage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hàn vảy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hàn vảy -
Braser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) hàn vảy (kim loại) Ngoại động từ (kỹ thuật) hàn vảy (kim loại) -
Brasero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò than (để sưởi) Danh từ giống đực Lò than (để sưởi) -
Brasier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò cháy rực 1.2 (nghĩa bóng) lò (dục vọng, chiến tranh...) Danh từ giống đực Lò cháy rực... -
Brasiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lóng lánh (mặt biển) 1.2 Sáng rực Nội động từ Lóng lánh (mặt biển) Sáng rực -
Brasquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự trát lớp chịu lửa (vào lò nung) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự trát... -
Brasque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) lớp trát chịu lửa (lò nung) Danh từ giống cái (kỹ thuật) lớp trát chịu lửa... -
Brasquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trát lớp chịu lửa (vào lò nung) Ngoại động từ (kỹ thuật) trát lớp chịu lửa... -
Brassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào, sự trộn 1.2 Sự gây hèm rượu bia 1.3 (hàng hải) sự hướng (sào căng buồm) cho... -
Brassard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng tay 1.2 (sử học) mảnh che tay (ở áo giáp) Danh từ giống đực Băng tay Brassard de deuil... -
Brasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sải tay 1.2 Kiểu bơi sải, kiểu bơi brat 1.3 Cái nhào nhựa đường Danh từ giống cái Sải... -
Brassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha trộn Danh từ giống đực Sự pha trộn Le brassement des races sự pha trộn các nòi -
Brasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào, trộn 1.2 ( Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia 1.3 Vận dụng (nhiều tiền);... -
Brasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bia 1.2 Công nghiệp bia 1.3 Quán bia Danh từ giống cái Nhà máy bia Công nghiệp bia Quán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.