Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Braquet

Mục lục

Danh từ giống đực

développement
développement

Xem thêm các từ khác

  • Bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh tay 1.2 (động vật học) tua (con mực...) 1.3 Tay làm, lông chim của người lao động 1.4...
  • Bras-le-corps

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ôm ngang lưng Phó ngữ Ôm ngang lưng Saisir quelqu\'un à bras-le-corps ôm ai ngang lưng
  • Brasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hàn vảy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hàn vảy
  • Braser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) hàn vảy (kim loại) Ngoại động từ (kỹ thuật) hàn vảy (kim loại)
  • Brasero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò than (để sưởi) Danh từ giống đực Lò than (để sưởi)
  • Brasier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò cháy rực 1.2 (nghĩa bóng) lò (dục vọng, chiến tranh...) Danh từ giống đực Lò cháy rực...
  • Brasiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lóng lánh (mặt biển) 1.2 Sáng rực Nội động từ Lóng lánh (mặt biển) Sáng rực
  • Brasquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự trát lớp chịu lửa (vào lò nung) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự trát...
  • Brasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) lớp trát chịu lửa (lò nung) Danh từ giống cái (kỹ thuật) lớp trát chịu lửa...
  • Brasquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trát lớp chịu lửa (vào lò nung) Ngoại động từ (kỹ thuật) trát lớp chịu lửa...
  • Brassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào, sự trộn 1.2 Sự gây hèm rượu bia 1.3 (hàng hải) sự hướng (sào căng buồm) cho...
  • Brassard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng tay 1.2 (sử học) mảnh che tay (ở áo giáp) Danh từ giống đực Băng tay Brassard de deuil...
  • Brasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sải tay 1.2 Kiểu bơi sải, kiểu bơi brat 1.3 Cái nhào nhựa đường Danh từ giống cái Sải...
  • Brassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha trộn Danh từ giống đực Sự pha trộn Le brassement des races sự pha trộn các nòi
  • Brasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào, trộn 1.2 ( Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia 1.3 Vận dụng (nhiều tiền);...
  • Brasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bia 1.2 Công nghiệp bia 1.3 Quán bia Danh từ giống cái Nhà máy bia Công nghiệp bia Quán...
  • Brasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm rượu bia 1.2 Người bán buôn rượu bia Danh từ Người làm rượu bia Người bán buôn rượu...
  • Brasseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm rượu bia 1.2 Người bán buôn rượu bia Danh từ Người làm rượu bia Người bán buôn rượu...
  • Brassicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để làm rượu bia Tính từ Để làm rượu bia Orge brassicole đại mạch để làm rượu bia
  • Brassicourt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa chân khuỳnh Danh từ giống đực Ngựa chân khuỳnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top