Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sải tay
Kiểu bơi sải, kiểu bơi brat
Cái nhào nhựa đường

Xem thêm các từ khác

  • Brassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha trộn Danh từ giống đực Sự pha trộn Le brassement des races sự pha trộn các nòi
  • Brasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào, trộn 1.2 ( Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia 1.3 Vận dụng (nhiều tiền);...
  • Brasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bia 1.2 Công nghiệp bia 1.3 Quán bia Danh từ giống cái Nhà máy bia Công nghiệp bia Quán...
  • Brasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm rượu bia 1.2 Người bán buôn rượu bia Danh từ Người làm rượu bia Người bán buôn rượu...
  • Brasseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm rượu bia 1.2 Người bán buôn rượu bia Danh từ Người làm rượu bia Người bán buôn rượu...
  • Brassicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để làm rượu bia Tính từ Để làm rượu bia Orge brassicole đại mạch để làm rượu bia
  • Brassicourt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa chân khuỳnh Danh từ giống đực Ngựa chân khuỳnh
  • Brassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng ủ bia Danh từ giống đực Thùng ủ bia
  • Brassière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 áo cánh trẻ em 1.2 Dây đu tay (trong xe ô tô) 1.3 Cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa) 1.4...
  • Brassée

    Danh từ giống cái ôm Une brassée de menu bois một ôm củi vụn
  • Brasure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự hàn 1.2 Chỗ hàn, mối hàn Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự hàn Chỗ hàn,...
  • Braunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) braunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) braunit
  • Bravache

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoác lác, yêng hùng 1.2 Danh từ 1.3 Anh hùng rơm Tính từ Khoác lác, yêng hùng Ton bravache giọng khoác...
  • Bravade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói khoác lác; hành động yêng hùng; thói yêng hùng 1.2 Sự thách thức, sự bất chấp...
  • Brave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm, gan dạ 1.2 (đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế 1.3 (tiếng địa phương) mặc sang, mặc...
  • Bravement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm, gan dạ 1.2 Cương quyết 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kha khá Phó từ Dũng cảm, gan dạ Cương quyết...
  • Braver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thách thức, bất chấp 1.2 Phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, soumettre ( se) Ngoại động từ Thách...
  • Braverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huyênh hoang, sự khoác lác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang sức Danh từ giống cái Sự...
  • Bravissimo!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hết sức hoan hô! Thán từ Hết sức hoan hô!
  • Bravo

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời hoan hô 2.2 Phản nghĩa Huée, sifflet Thán từ Hoan hô! Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top