- Từ điển Pháp - Việt
Brassin
Xem thêm các từ khác
-
Brassière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 áo cánh trẻ em 1.2 Dây đu tay (trong xe ô tô) 1.3 Cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa) 1.4... -
Brassée
Danh từ giống cái ôm Une brassée de menu bois một ôm củi vụn -
Brasure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự hàn 1.2 Chỗ hàn, mối hàn Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự hàn Chỗ hàn,... -
Braunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) braunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) braunit -
Bravache
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoác lác, yêng hùng 1.2 Danh từ 1.3 Anh hùng rơm Tính từ Khoác lác, yêng hùng Ton bravache giọng khoác... -
Bravade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói khoác lác; hành động yêng hùng; thói yêng hùng 1.2 Sự thách thức, sự bất chấp... -
Brave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm, gan dạ 1.2 (đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế 1.3 (tiếng địa phương) mặc sang, mặc... -
Bravement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm, gan dạ 1.2 Cương quyết 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kha khá Phó từ Dũng cảm, gan dạ Cương quyết... -
Braver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thách thức, bất chấp 1.2 Phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, soumettre ( se) Ngoại động từ Thách... -
Braverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huyênh hoang, sự khoác lác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang sức Danh từ giống cái Sự... -
Bravissimo!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hết sức hoan hô! Thán từ Hết sức hoan hô! -
Bravo
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời hoan hô 2.2 Phản nghĩa Huée, sifflet Thán từ Hoan hô! Danh từ giống... -
Bravoure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng dũng cảm, tính gan dạ 2 Phản nghĩa Lâcheté 2.1 Air de bravoure (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ)... -
Brayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc dây kéo Danh từ giống đực Sự buộc dây kéo -
Braye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây kéo (gạch, đá, vữa... khi xây cất) Danh từ giống cái Dây kéo (gạch, đá, vữa... khi... -
Brayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc dây kéo vào 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Da buộc quả lắc (chuông) 1.4 Dây kéo (gạch đá,... -
Break
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô brec (ô tô con có ngăn hành lý đằng sau dãy ghế sau) 1.2 (sử học) xe brec (xe ngựa... -
Breakfast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh) Danh từ giống đực Bữa ăn sáng, bữa điểm... -
Brebis
Mục lục 1 Bản mẫu:Brebis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cừu cái 1.3 (nghĩa bóng) người hiền hậu 1.4 (tôn giáo) con chiên Bản mẫu:Brebis... -
Bredouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bredouillement bredouillement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.