- Từ điển Pháp - Việt
Bravement
|
Phó từ
Dũng cảm, gan dạ
Cương quyết
(từ cũ, nghĩa cũ) kha khá
Xem thêm các từ khác
-
Braver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thách thức, bất chấp 1.2 Phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, soumettre ( se) Ngoại động từ Thách... -
Braverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huyênh hoang, sự khoác lác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ trang sức Danh từ giống cái Sự... -
Bravissimo!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hết sức hoan hô! Thán từ Hết sức hoan hô! -
Bravo
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời hoan hô 2.2 Phản nghĩa Huée, sifflet Thán từ Hoan hô! Danh từ giống... -
Bravoure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng dũng cảm, tính gan dạ 2 Phản nghĩa Lâcheté 2.1 Air de bravoure (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ)... -
Brayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc dây kéo Danh từ giống đực Sự buộc dây kéo -
Braye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây kéo (gạch, đá, vữa... khi xây cất) Danh từ giống cái Dây kéo (gạch, đá, vữa... khi... -
Brayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc dây kéo vào 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Da buộc quả lắc (chuông) 1.4 Dây kéo (gạch đá,... -
Break
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô brec (ô tô con có ngăn hành lý đằng sau dãy ghế sau) 1.2 (sử học) xe brec (xe ngựa... -
Breakfast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh) Danh từ giống đực Bữa ăn sáng, bữa điểm... -
Brebis
Mục lục 1 Bản mẫu:Brebis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cừu cái 1.3 (nghĩa bóng) người hiền hậu 1.4 (tôn giáo) con chiên Bản mẫu:Brebis... -
Bredouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bredouillement bredouillement -
Bredouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng -
Bredouillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng -
Bredouille
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đạt kết quả, không được gì Tính từ Không đạt kết quả, không được gì Rentrer revenir bredouille... -
Bredouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói lắp bắp; sự nói ấp úng 1.2 Lời nói lắp bắp; lời nói ấp úng Danh từ giống... -
Bredouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói lắp bắp; nói ấp úng 2 Ngoại động từ 2.1 Lắp bắp; ấp úng 2.2 Phản nghĩa Articuler Nội... -
Bredouilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lắp bắp; người nói ấp úng Danh từ Người nói lắp bắp; người nói ấp úng -
Bredouilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lắp bắp; người nói ấp úng Danh từ Người nói lắp bắp; người nói ấp úng -
Breeder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lò phản ứng tái sinh Danh từ giống đực (vật lý học) lò phản ứng tái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.