- Từ điển Pháp - Việt
Brayer
|
Ngoại động từ
Buộc dây kéo vào
Danh từ giống đực
Da buộc quả lắc (chuông)
Dây kéo (gạch đá, vữa... khi xây cất)
Xem thêm các từ khác
-
Break
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô brec (ô tô con có ngăn hành lý đằng sau dãy ghế sau) 1.2 (sử học) xe brec (xe ngựa... -
Breakfast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh) Danh từ giống đực Bữa ăn sáng, bữa điểm... -
Brebis
Mục lục 1 Bản mẫu:Brebis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cừu cái 1.3 (nghĩa bóng) người hiền hậu 1.4 (tôn giáo) con chiên Bản mẫu:Brebis... -
Bredouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bredouillement bredouillement -
Bredouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng -
Bredouillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng -
Bredouille
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đạt kết quả, không được gì Tính từ Không đạt kết quả, không được gì Rentrer revenir bredouille... -
Bredouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói lắp bắp; sự nói ấp úng 1.2 Lời nói lắp bắp; lời nói ấp úng Danh từ giống... -
Bredouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói lắp bắp; nói ấp úng 2 Ngoại động từ 2.1 Lắp bắp; ấp úng 2.2 Phản nghĩa Articuler Nội... -
Bredouilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lắp bắp; người nói ấp úng Danh từ Người nói lắp bắp; người nói ấp úng -
Bredouilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lắp bắp; người nói ấp úng Danh từ Người nói lắp bắp; người nói ấp úng -
Breeder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lò phản ứng tái sinh Danh từ giống đực (vật lý học) lò phản ứng tái... -
Bref
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 Phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux 1.4 Phó từ 1.5 Tóm... -
Bregma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thóp trước Danh từ giống đực (giải phẫu) thóp trước -
Bregmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bregma bregma -
Breitschwanz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông cừu đẻ non Danh từ giống đực Da lông cừu đẻ non -
Brelan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) ba con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sòng bạc Danh từ giống đực (đánh bài) ba con Brelan... -
Brelau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ brơlô (mũ bằng có chỏm và có diềm của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ brơlô (mũ... -
Breloque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay) Danh từ giống cái Đồ toòng teng... -
Brelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brelau brelau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.