Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Breakfast

Mục lục

Danh từ giống đực

Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Brebis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Brebis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cừu cái 1.3 (nghĩa bóng) người hiền hậu 1.4 (tôn giáo) con chiên Bản mẫu:Brebis...
  • Bredouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bredouillement bredouillement
  • Bredouillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng
  • Bredouillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp bắp; ấp úng Tính từ Lắp bắp; ấp úng
  • Bredouille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đạt kết quả, không được gì Tính từ Không đạt kết quả, không được gì Rentrer revenir bredouille...
  • Bredouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói lắp bắp; sự nói ấp úng 1.2 Lời nói lắp bắp; lời nói ấp úng Danh từ giống...
  • Bredouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói lắp bắp; nói ấp úng 2 Ngoại động từ 2.1 Lắp bắp; ấp úng 2.2 Phản nghĩa Articuler Nội...
  • Bredouilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lắp bắp; người nói ấp úng Danh từ Người nói lắp bắp; người nói ấp úng
  • Bredouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lắp bắp; người nói ấp úng Danh từ Người nói lắp bắp; người nói ấp úng
  • Breeder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lò phản ứng tái sinh Danh từ giống đực (vật lý học) lò phản ứng tái...
  • Bref

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 Phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux 1.4 Phó từ 1.5 Tóm...
  • Bregma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thóp trước Danh từ giống đực (giải phẫu) thóp trước
  • Bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bregma bregma
  • Breitschwanz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông cừu đẻ non Danh từ giống đực Da lông cừu đẻ non
  • Brelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) ba con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sòng bạc Danh từ giống đực (đánh bài) ba con Brelan...
  • Brelau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ brơlô (mũ bằng có chỏm và có diềm của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ brơlô (mũ...
  • Breloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay) Danh từ giống cái Đồ toòng teng...
  • Brelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brelau brelau
  • Bren

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bran bran
  • Brenn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top