- Từ điển Pháp - Việt
Breeder
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) lò phản ứng tái sinh
Xem thêm các từ khác
-
Bref
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, gọn, ngắn gọn 1.2 Gãy gọn 1.3 Phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux 1.4 Phó từ 1.5 Tóm... -
Bregma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thóp trước Danh từ giống đực (giải phẫu) thóp trước -
Bregmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bregma bregma -
Breitschwanz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông cừu đẻ non Danh từ giống đực Da lông cừu đẻ non -
Brelan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) ba con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sòng bạc Danh từ giống đực (đánh bài) ba con Brelan... -
Brelau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ brơlô (mũ bằng có chỏm và có diềm của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ brơlô (mũ... -
Breloque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay) Danh từ giống cái Đồ toòng teng... -
Brelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brelau brelau -
Bren
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bran bran -
Brenn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa) -
Bressan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) -
Bressane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) -
Bretailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ động một tí là rút kiếm ra Danh từ giống đực Kẻ động một tí là rút kiếm ra -
Bretelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đeo 1.2 (đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn) 1.3 Tuyến nối... -
Bretesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bretèche bretèche -
Breton
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ Tính từ... -
Bretonna
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ Tính từ Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ -
Bretonnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ Tính từ Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ -
Bretonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ Tính từ... -
Brette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay trát mộc (của thợ nề) 1.2 (sử học) kiếm mảnh (dùng để đấu kiếm) Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.