Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bref

Mục lục

Tính từ

Ngắn, gọn, ngắn gọn
Lettre brève
bức thư ngắn
Voyelle brève
nguyên âm ngắn
Discours bref
bài diễn văn ngắn gọn
Gãy gọn
Un ton bref
giọng gãy gọn
Phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux
en bref
vắn tắt
Phó từ
Tóm lại
Danh từ giống đực
Chiếu thư (của giáo hoàng)

Xem thêm các từ khác

  • Bregma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thóp trước Danh từ giống đực (giải phẫu) thóp trước
  • Bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bregma bregma
  • Breitschwanz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da lông cừu đẻ non Danh từ giống đực Da lông cừu đẻ non
  • Brelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) ba con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sòng bạc Danh từ giống đực (đánh bài) ba con Brelan...
  • Brelau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ brơlô (mũ bằng có chỏm và có diềm của phụ nữ) Danh từ giống đực Mũ brơlô (mũ...
  • Breloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay) Danh từ giống cái Đồ toòng teng...
  • Brelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brelau brelau
  • Bren

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bran bran
  • Brenn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa)
  • Bressan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp)
  • Bressane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp)
  • Bretailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ động một tí là rút kiếm ra Danh từ giống đực Kẻ động một tí là rút kiếm ra
  • Bretelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đeo 1.2 (đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn) 1.3 Tuyến nối...
  • Bretesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bretèche bretèche
  • Breton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ Tính từ...
  • Bretonna

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ Tính từ Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ
  • Bretonnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ Tính từ Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ
  • Bretonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ Tính từ...
  • Brette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay trát mộc (của thợ nề) 1.2 (sử học) kiếm mảnh (dùng để đấu kiếm) Danh từ giống...
  • Bretteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát mộc (mặt tường...) Ngoại động từ Trát mộc (mặt tường...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top