Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bren

Mục lục

Danh từ giống đực

bran
bran

Xem thêm các từ khác

  • Brenn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) thống lĩnh (quân Gô-loa)
  • Bressan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp)
  • Bressane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Brét-xơ ( Pháp)
  • Bretailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ động một tí là rút kiếm ra Danh từ giống đực Kẻ động một tí là rút kiếm ra
  • Bretelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đeo 1.2 (đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn) 1.3 Tuyến nối...
  • Bretesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bretèche bretèche
  • Breton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ Tính từ...
  • Bretonna

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ Tính từ Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ
  • Bretonnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ Tính từ Còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ
  • Bretonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ Tính từ...
  • Brette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay trát mộc (của thợ nề) 1.2 (sử học) kiếm mảnh (dùng để đấu kiếm) Danh từ giống...
  • Bretteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát mộc (mặt tường...) Ngoại động từ Trát mộc (mặt tường...)
  • Bretter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát mộc (mặt tường...) Ngoại động từ Trát mộc (mặt tường...)
  • Bretteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích đấu kiếm Danh từ giống đực Người thích đấu kiếm
  • Bretzel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh vắt (thứ bánh mặn cứng hình con số 8) Danh từ giống đực Bánh vắt (thứ bánh mặn...
  • Breuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bãi săn (của vua chúa) Danh từ giống đực (sử học) bãi săn (của vua chúa)
  • Breuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ uống 1.2 (thú y học) thuốc nước Danh từ giống đực Đồ uống (thú y học) thuốc...
  • Brevet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bằng, văn bằng, chứng chỉ 1.2 (nghĩa bóng) cái bảo đảm (cho một việc gì) Danh từ giống...
  • Brevetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được cấp bằng Tính từ Có thể được cấp bằng
  • Breveter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cấp bằng, cấp chứng chỉ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top