- Từ điển Pháp - Việt
Bretteler
Xem thêm các từ khác
-
Bretter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát mộc (mặt tường...) Ngoại động từ Trát mộc (mặt tường...) -
Bretteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích đấu kiếm Danh từ giống đực Người thích đấu kiếm -
Bretzel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh vắt (thứ bánh mặn cứng hình con số 8) Danh từ giống đực Bánh vắt (thứ bánh mặn... -
Breuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bãi săn (của vua chúa) Danh từ giống đực (sử học) bãi săn (của vua chúa) -
Breuvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ uống 1.2 (thú y học) thuốc nước Danh từ giống đực Đồ uống (thú y học) thuốc... -
Brevet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bằng, văn bằng, chứng chỉ 1.2 (nghĩa bóng) cái bảo đảm (cho một việc gì) Danh từ giống... -
Brevetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được cấp bằng Tính từ Có thể được cấp bằng -
Breveter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cấp bằng, cấp chứng chỉ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít... -
Bri
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực terre de bri ) -
Briard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bri ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giống chó bri Tính từ (thuộc) xứ Bri ( Pháp) Danh... -
Briarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái briard briard -
Bribe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẩu, mảnh 2 Phản nghĩa Masse, tout 2.1 ( số nhiều) mẩu thừa Danh từ giống cái Mẩu, mảnh... -
Bric et de broc
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tạp nham Phó ngữ Tạp nham Une chambre meublée de bric et de broc một căn buồng đồ đạc táp nham -
Bricheton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bánh mì Danh từ giống đực (thông tục) bánh mì -
Brick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền bric (hai cột buồm) 1.2 Đồng âm Brique Danh từ giống đực Thuyền bric (hai cột buồm)... -
Bricolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hí hoáy sửa chữa; sự chữa tạm 1.2 Thói hí hoáy sửa chữa Danh từ giống đực Sự... -
Bricole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai ức (ở bộ yên cương ngựa) 1.2 Dây đeo, dây kéo (của người khuân vác, người kéo xe... -
Bricoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm nghề vặt 1.2 (thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bật... -
Bricoleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay hí hoáy sửa chữa Danh từ Người hay hí hoáy sửa chữa -
Bricoleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay hí hoáy sửa chữa Danh từ Người hay hí hoáy sửa chữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.