- Từ điển Pháp - Việt
Bricoler
|
Nội động từ
(thân mật) làm nghề vặt
(thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà
(từ cũ, nghĩa cũ) bật lại
Ngoại động từ
Hí hoáy chữa tạm
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa, lừa phỉnh
Xem thêm các từ khác
-
Bricoleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay hí hoáy sửa chữa Danh từ Người hay hí hoáy sửa chữa -
Bricoleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay hí hoáy sửa chữa Danh từ Người hay hí hoáy sửa chữa -
Bricoli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cải xoăn bricoli Danh từ giống đực Cải xoăn bricoli -
Bridage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng cương (ngựa) 1.2 Sự buộc chân (gà vịt trước khi luộc) Danh từ giống đực... -
Bride
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ cương (ngựa) 1.2 Dây buộc cũ 1.3 Dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc) 1.4 Khuyết áo... -
Brider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cương, buộc cương (ngựa) 1.2 Buộc chân (gà vịt, trước khi luộc) 1.3 Kết con bọ (ở... -
Bridge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài brit Danh từ giống đực (đánh bài) bài brit -
Bridger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) chơi brit, đánh brit Nội động từ (đánh bài) chơi brit, đánh brit -
Bridgeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (đánh bài) người đánh brit Danh từ (đánh bài) người đánh brit -
Bridgeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (đánh bài) người đánh brit Danh từ (đánh bài) người đánh brit -
Bridon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ cương sơ sài Danh từ giống đực Bộ cương sơ sài -
Brie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát bri (nguyên sản ở miền Bri nước Pháp) Danh từ giống đực Pho mát bri (nguyên sản... -
Briefing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh) Danh từ giống đực (hàng không)... -
Brier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cán (bột làm bánh) Ngoại động từ Cán (bột làm bánh) -
Brife
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự ăn phàm 1.2 Miếng bánh mì to 1.3 Đồ ăn Danh từ giống cái (thực vật... -
Brifer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn phàm 1.2 (thông tục) ăn Ngoại động từ (thông tục) ăn phàm (thông tục) ăn -
Briffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brife brife -
Briffer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ brifer brifer -
Brigade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) lữ đoàn 1.2 Đội, toán Danh từ giống cái (quân sự) lữ đoàn Đội, toán -
Brigadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ, cai 1.2 (thân mật) thiếu tướng lữ đoàn trưởng 1.3 Đội trưởng, toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.