Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brightique

Mục lục

Tính từ

brightisme
brightisme
Danh từ
(y học) người bị viêm thận mạn

Xem thêm các từ khác

  • Brightisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh brai, viêm thận mạn Danh từ giống đực (y học) bệnh brai, viêm thận mạn
  • Brigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thủ đoạn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bọn Danh từ giống cái (văn học) thủ...
  • Briguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khát khao 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mưu đồ Ngoại động từ Khát khao (từ cũ, nghĩa cũ) mưu đồ
  • Brillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ, xuất sắc 1.2 Phản nghĩa Médiocrement Phó từ Rực rỡ, xuất sắc Réussir brillamment thành công...
  • Brillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ độ chói Danh từ giống cái (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ...
  • Brillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực; lóng lánh 1.2 Huy hoàng, trọng thể 1.3 Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách 1.4 Phản...
  • Brillantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài (kim cương) thành khối nhiều mặt 1.2 (kỹ thuật) sự đánh bóng; sự láng mặt Danh...
  • Brillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực; lóng lánh 1.2 Huy hoàng, trọng thể 1.3 Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách 1.4 Phản...
  • Brillanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (kim cương) thành khối nhiều mặt 1.2 (văn học) làm cho lóng lánh 1.3 (kỹ thuật) đánh bóng;...
  • Brillanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất làm bóng Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất làm bóng
  • Brillantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp xức tóc Danh từ giống cái Sáp xức tóc
  • Brillantiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức sáp (vào tóc) Ngoại động từ Xức sáp (vào tóc)
  • Briller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng chói, sáng rực; lóng lánh 1.2 Nổi bật, tỏ ra xuất sắc 2 Phản nghĩa Assombrir ( s\'); obscurcir...
  • Brimade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò bắt nạt, trò ăn hiếp (học sinh mới, lính mới) 1.2 Điều ức hiếp; điều sỉ nhục...
  • Brimbale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay bơm Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay bơm
  • Brimbalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lúc lắc Danh từ giống đực (thân mật) sự lúc lắc
  • Brimbaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, lắc 1.2 Nội động từ Ngoại động từ (thân mật) lúc lắc, lắc Brimbaler...
  • Brimbelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quả ỏng ảnh mia Danh từ giống cái (tiếng địa phương) quả ỏng ảnh...
  • Brimbellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây ỏng ảnh mia Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây ỏng...
  • Brimborion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) đồ vặt vãnh Danh từ giống đực (thường số nhiều) đồ vặt vãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top