Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brillamment

Mục lục

Phó từ

Rực rỡ, xuất sắc
Réussir brillamment
thành công rực rỡ
Phản nghĩa Médiocrement

Xem thêm các từ khác

  • Brillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ độ chói Danh từ giống cái (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ...
  • Brillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực; lóng lánh 1.2 Huy hoàng, trọng thể 1.3 Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách 1.4 Phản...
  • Brillantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài (kim cương) thành khối nhiều mặt 1.2 (kỹ thuật) sự đánh bóng; sự láng mặt Danh...
  • Brillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực; lóng lánh 1.2 Huy hoàng, trọng thể 1.3 Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách 1.4 Phản...
  • Brillanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (kim cương) thành khối nhiều mặt 1.2 (văn học) làm cho lóng lánh 1.3 (kỹ thuật) đánh bóng;...
  • Brillanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất làm bóng Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất làm bóng
  • Brillantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp xức tóc Danh từ giống cái Sáp xức tóc
  • Brillantiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức sáp (vào tóc) Ngoại động từ Xức sáp (vào tóc)
  • Briller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng chói, sáng rực; lóng lánh 1.2 Nổi bật, tỏ ra xuất sắc 2 Phản nghĩa Assombrir ( s\'); obscurcir...
  • Brimade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò bắt nạt, trò ăn hiếp (học sinh mới, lính mới) 1.2 Điều ức hiếp; điều sỉ nhục...
  • Brimbale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay bơm Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay bơm
  • Brimbalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lúc lắc Danh từ giống đực (thân mật) sự lúc lắc
  • Brimbaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, lắc 1.2 Nội động từ Ngoại động từ (thân mật) lúc lắc, lắc Brimbaler...
  • Brimbelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quả ỏng ảnh mia Danh từ giống cái (tiếng địa phương) quả ỏng ảnh...
  • Brimbellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây ỏng ảnh mia Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây ỏng...
  • Brimborion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) đồ vặt vãnh Danh từ giống đực (thường số nhiều) đồ vặt vãnh
  • Brimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt nạt, ăn hiếp (người mới) 1.2 Ức hiếp, ngược đãi Ngoại động từ Bắt nạt, ăn hiếp...
  • Brin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọng, ngọn 1.2 Sợi, tao; thanh 1.3 Mẩu Danh từ giống đực Cọng, ngọn Brin de paille cọng...
  • Brinde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chén chúc sức khỏe 1.2 Bình đựng rượu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Brindezingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say rượu Tính từ (thông tục) say rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top