- Từ điển Pháp - Việt
Brimbellier
|
Danh từ giống đực
(tiếng địa phương) cây ỏng ảnh mia
Xem thêm các từ khác
-
Brimborion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) đồ vặt vãnh Danh từ giống đực (thường số nhiều) đồ vặt vãnh -
Brimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt nạt, ăn hiếp (người mới) 1.2 Ức hiếp, ngược đãi Ngoại động từ Bắt nạt, ăn hiếp... -
Brin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọng, ngọn 1.2 Sợi, tao; thanh 1.3 Mẩu Danh từ giống đực Cọng, ngọn Brin de paille cọng... -
Brinde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chén chúc sức khỏe 1.2 Bình đựng rượu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Brindezingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say rượu Tính từ (thông tục) say rượu -
Brindille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành nhỏ 1.2 ( số nhiều) (y học) triệu chứng; ngọn (đối với gốc; theo đông y) Danh từ... -
Brinell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy brinen (để thử độ cứng của kim loại) 1.2 (kỹ thuật) sự thử độ cứng... -
Bringeure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc đen, đốm đen (ở lông một số giống bò) Danh từ giống cái Sọc đen, đốm đen (ở... -
Bringue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tiệc tùng; cuộc truy hoan Danh từ giống cái Une grande bringue ) (thông tục) người... -
Bringuebale
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brimbale brimbale -
Bringuebaler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, đu đưa Nội động từ (thân mật) lúc lắc, đu đưa -
Brinquebaler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, đu đưa Nội động từ (thân mật) lúc lắc, đu đưa -
Brio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi nổi 1.2 Sự điêu luyện 1.3 Phản nghĩa Maladresse Danh từ giống đực Sự sôi nổi... -
Brioche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xốp 1.2 (thông tục) bụng phệ Danh từ giống cái Bánh xốp (thông tục) bụng phệ -
Briquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cọ sạch (boong tàu, bàn ghế trên tàu...) Danh từ giống đực (hàng hải)... -
Briquaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch vỡ Danh từ giống đực Gạch vỡ -
Brique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gạch 1.2 Bánh (hình hòn gạch) 1.3 (tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ 2 Tính từ (... -
Briquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ sạch Ngoại động từ Cọ sạch Briquer le pont cọ sạch boong tàu -
Briquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn brike (nhỏ mình, tai to và cụp) 1.2 Kiếm ngắn và cong, đoản kiếm 1.3 Cái... -
Briquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc xây gạch, việc lát gạch; chỗ xây (bằng) gạch 1.2 Lớp trát giả gạch Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.