Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bringue

Mục lục

Danh từ giống cái

Une grande bringue
) (thông tục) người phụ nữ lòng ngòng
(thông tục) tiệc tùng; cuộc truy hoan

Xem thêm các từ khác

  • Bringuebale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brimbale brimbale
  • Bringuebaler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, đu đưa Nội động từ (thân mật) lúc lắc, đu đưa
  • Brinquebaler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúc lắc, đu đưa Nội động từ (thân mật) lúc lắc, đu đưa
  • Brio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi nổi 1.2 Sự điêu luyện 1.3 Phản nghĩa Maladresse Danh từ giống đực Sự sôi nổi...
  • Brioche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xốp 1.2 (thông tục) bụng phệ Danh từ giống cái Bánh xốp (thông tục) bụng phệ
  • Briquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cọ sạch (boong tàu, bàn ghế trên tàu...) Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Briquaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch vỡ Danh từ giống đực Gạch vỡ
  • Brique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gạch 1.2 Bánh (hình hòn gạch) 1.3 (tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ 2 Tính từ (...
  • Briquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ sạch Ngoại động từ Cọ sạch Briquer le pont cọ sạch boong tàu
  • Briquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn brike (nhỏ mình, tai to và cụp) 1.2 Kiếm ngắn và cong, đoản kiếm 1.3 Cái...
  • Briquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc xây gạch, việc lát gạch; chỗ xây (bằng) gạch 1.2 Lớp trát giả gạch Danh từ giống...
  • Briqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây gạch, lát gạch 1.2 Tô giả gạch 1.3 Đóng (thành) bánh Ngoại động từ Xây gạch, lát gạch...
  • Briqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng gạch Danh từ giống cái Xưởng gạch
  • Briqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây gạch Danh từ giống đực Thợ xây gạch
  • Briquetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm gạch Danh từ giống đực Thợ làm gạch
  • Briqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) hòn gạch vỡ đôi Danh từ giống đực (xây dựng) hòn gạch vỡ đôi
  • Briquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh (than, than bùn) Danh từ giống cái Bánh (than, than bùn) Charbon en briquette than (đóng thành)...
  • Bris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự phá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh tàu đắm Danh từ giống đực (luật...
  • Brisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vỡ; có thể đánh vỡ Tính từ Có thể vỡ; có thể đánh vỡ
  • Brisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức phá (của chất nổ) Danh từ giống cái Sức phá (của chất nổ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top