Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Briscard

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) lính già

Xem thêm các từ khác

  • Brise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) gió nhẹ, gió brizơ Danh từ giống cái (khí tượng) gió nhẹ, gió brizơ Brise de...
  • Brise-bise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn chắn gió (chỉ che nửa dưới của cửa sổ) Danh từ giống đực Màn chắn gió (chỉ...
  • Brise-glace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tàu phá băng 1.2 Mỏm phá băng Danh từ giống đực ( không đổi) Tàu phá băng...
  • Brise-jet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bọc vòi nước (để nước khỏi tóe) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Brise-mottes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (nông nghiệp) bừa đĩa Danh từ giống đực ( không đổi) (nông nghiệp) bừa...
  • Brise-mousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ phá bọt Danh từ giống đực Dụng cụ phá bọt
  • Brise-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền đá Danh từ giống đực Máy nghiền đá
  • Brise-roche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đập đá Danh từ giống đực Dụng cụ đập đá
  • Brise-tourteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền khô dầu Danh từ giống đực Máy nghiền khô dầu
  • Brise-tout

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vụng về lóng cóng, người hậu đậu Danh từ ( không đổi) (thân mật)...
  • Brise-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (nông nghiệp) hàng cây che gió Danh từ giống đực ( không đổi) (nông nghiệp)...
  • Brisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phá, sự vỡ 1.2 Sự đập vào Danh từ giống đực (từ hiếm,...
  • Briser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh vỡ, phá vỡ 1.2 Ngắt 1.3 Phản nghĩa Consolider, réparer 2 Đồng âm Brisées 2.1 Làm cho mệt...
  • Briseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá vỡ, người phá Danh từ Người phá vỡ, người phá Briseur de grève thợ phá đình công (thợ...
  • Briseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá vỡ, người phá Danh từ Người phá vỡ, người phá Briseur de grève thợ phá đình công (thợ...
  • Brisis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) mái dưới Danh từ giống đực (xây dựng) mái dưới
  • Briska

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe britca (loại xe ngựa nhẹ của Nga) Danh từ giống đực Xe britca (loại xe ngựa nhẹ của...
  • Brisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đập gai (đập giập thân cây gai dầu để tước lấy vỏ sợi) 1.2 Que bật len...
  • Brisquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực briscard briscard
  • Brisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) cặp át và mười 1.2 (đánh bài) bài brixcơ 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) lon thâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top