- Từ điển Pháp - Việt
Britannique
Xem thêm các từ khác
-
Britholite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) britolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) britolit -
Brize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi bà Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi bà -
Brièvement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn, vắn tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Longuement Phó từ Ngắn gọn, vắn tắt Conter brièvement kể lại... -
Brièveté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngắn, sự ngắn gọn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngắn ngủn (của thân hình) 2 Phản... -
Broadcasting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự truyền thanh Danh từ giống đực ( rađiô) sự truyền thanh -
Broc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xách (chất nước) Danh từ giống đực Bình xách (chất nước) Broc en cuivre bình xách... -
Brocaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vụn đúc, vụn gang Danh từ giống cái (kỹ thuật) vụn đúc, vụn gang -
Brocantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brocante brocante -
Brocante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn đồ cũ Danh từ giống cái Nghề buôn đồ cũ -
Brocanter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Buôn đồ cũ Động từ Buôn đồ cũ Brocanter des livres buôn sách cũ -
Brocanteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn đồ cũ Danh từ Người buôn đồ cũ -
Brocanteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn đồ cũ Danh từ Người buôn đồ cũ -
Brocard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lời chế giễu 1.2 Phản nghĩa Flatterie, louange 1.3 Châm ngôn 1.4 Con hoẵng... -
Brocarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu, châm biếm Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu, châm... -
Brocart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gấm, vóc 1.2 Đồng âm Brocard Danh từ giống đực Gấm, vóc Đồng âm Brocard -
Brocatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gấm hoa nhỏ 1.2 Đá cẩm thạch nhiều màu Danh từ giống cái Gấm hoa nhỏ Đá cẩm thạch... -
Broccio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ... -
Brocciu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ... -
Brochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng bìa mỏng (sách) 1.2 (kỹ thuật) sự doa lỗ 1.3 (ngành dệt) sự cải hoa Danh từ... -
Brochant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trùm lên (huy hiệu) Tính từ Trùm lên (huy hiệu) brochant sur le tout (nghĩa bóng, mỉa mai) lại thêm, lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.