- Từ điển Pháp - Việt
Brocard
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) lời chế giễu
Phản nghĩa Flatterie, louange
Châm ngôn
Con hoẵng đực non (mới một năm tuổi)
Đồng âm Brocart
Xem thêm các từ khác
-
Brocarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu, châm biếm Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu, châm... -
Brocart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gấm, vóc 1.2 Đồng âm Brocard Danh từ giống đực Gấm, vóc Đồng âm Brocard -
Brocatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gấm hoa nhỏ 1.2 Đá cẩm thạch nhiều màu Danh từ giống cái Gấm hoa nhỏ Đá cẩm thạch... -
Broccio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ... -
Brocciu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ Coóc-xơ) Danh từ giống đực Pho mát brotsiô (pho mát dê xứ... -
Brochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng bìa mỏng (sách) 1.2 (kỹ thuật) sự doa lỗ 1.3 (ngành dệt) sự cải hoa Danh từ... -
Brochant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trùm lên (huy hiệu) Tính từ Trùm lên (huy hiệu) brochant sur le tout (nghĩa bóng, mỉa mai) lại thêm, lại... -
Brochante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trùm lên (huy hiệu) Tính từ Trùm lên (huy hiệu) brochant sur le tout (nghĩa bóng, mỉa mai) lại thêm, lại... -
Brochantite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brochantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brochantit -
Broche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que xiên (để nướng, để quay thịt) 1.2 Que xâu 1.3 Ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...) 1.4... -
Brocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách) 1.2 (ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...) 1.3 Đóng... -
Brochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chó Danh từ giống đực (động vật học) cá chó -
Brochetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xiên (để nướng, để quay) Danh từ giống đực Sự xiên (để nướng, để quay) -
Brocheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xiên (để nướng, để quay) Ngoại động từ Xiên (để nướng, để quay) -
Brocheton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chó nhỏ Danh từ giống đực Cá chó nhỏ -
Brochette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que xiên nhỏ 1.2 Viên (lượng thịt trên que xiên) 1.3 Hàng, dãy (người) 1.4 Ghim cài (huân chương)... -
Brocheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bìa mỏng 1.2 (ngành dệt) thợ cải hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngành dệt) khung dệt cải... -
Brocheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bìa mỏng 1.2 (ngành dệt) thợ cải hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngành dệt) khung dệt cải... -
Brochoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa đóng móng ngựa Danh từ giống đực Búa đóng móng ngựa -
Brochure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sách mỏng (đóng bìa mỏng) 1.2 Hoa dệt (trên vải) Danh từ giống cái Sách mỏng (đóng bìa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.