Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Broché

Danh từ giống đực

(ngành dệt) sự cải hoa
(ngành dệt) vải cải hoa

Xem thêm các từ khác

  • Bromé

    Tính từ: (hóa học) có brom, chứa brom
  • Bronzé

    Tính từ: (có) màu đồng thanh, rám nắng, blanc clair pâle, visage bronzé, mặt rám nắng
  • Bâiller

    ngáp, hở, không kín, hé, bâiller de sommeil, ngáp ngủ, porte qui bâille, cửa hở, bailler,
  • Bâilleur

    Danh từ: người hay ngáp
  • Caché

    Tính từ: giấu kín, kín, ẩn, c'est un trésor caché+ ấy là một người có tài ngầm, apparent visible...
  • Cadencé

    Tính từ: có nhịp, có nhịp điệu, đều nhịp
  • Caillé

    sữa đông
  • Calamité

    tai họa, tai ương, thiên tai, nỗi bất hạnh lớn, bonheur bénédiction félicité, la cécité est une calamité, mù là một nỗi bất...
  • Calé

    Tính từ: (thân mật) giỏi, (thông tục) khó, (từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ, il est calé en histoire,...
  • Camé

    (thông tục) người dùng ma túy thường xuyên
  • Camélia

    hoa trà (cây, hoa)
  • Caméline

    (thực vật học) cây cải cúc dầu
  • Capillarité

    (vật lý học) tính mao quản, (vật lý học) hiện tượng mao dẫn, (vật lý học) khoa mao dẫn, mao dẫn học
  • Carabiné

    Tính từ: (thân mật) mạnh, dữ dội, doux faible, un orage carabiné, cơn dông dữ dội
  • Carboné

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chứa cacbon, có cacbon
  • Carburé

    Tính từ: có cacbon, chứa cacbon
  • Cardé

    Tính từ: (ngành dệt) đã chải thô
  • Carié

    Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), pierre cariée, đá mủn
  • Carré

    Tính từ: vuông, dứt khoát; thẳng thừng, hình vuông; ô vuông; miếng vuông, khăn vuông, (giải phẫu)...
  • Caréné

    Tính từ: (sinh vật học) (có) hình lòng tàu, (thực vật học) (có) hình thìa, (kỹ thuật) có dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top