- Từ điển Pháp - Việt
Brochetage
|
Danh từ giống đực
Sự xiên (để nướng, để quay)
Xem thêm các từ khác
-
Brocheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xiên (để nướng, để quay) Ngoại động từ Xiên (để nướng, để quay) -
Brocheton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chó nhỏ Danh từ giống đực Cá chó nhỏ -
Brochette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que xiên nhỏ 1.2 Viên (lượng thịt trên que xiên) 1.3 Hàng, dãy (người) 1.4 Ghim cài (huân chương)... -
Brocheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bìa mỏng 1.2 (ngành dệt) thợ cải hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngành dệt) khung dệt cải... -
Brocheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đóng bìa mỏng 1.2 (ngành dệt) thợ cải hoa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngành dệt) khung dệt cải... -
Brochoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa đóng móng ngựa Danh từ giống đực Búa đóng móng ngựa -
Brochure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sách mỏng (đóng bìa mỏng) 1.2 Hoa dệt (trên vải) Danh từ giống cái Sách mỏng (đóng bìa... -
Brocoli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cải hoa muộn, hoa lơ muộn 1.2 Chồi cải bắp Danh từ giống đực Cải hoa muộn, hoa lơ muộn... -
Brodequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày brôđơcanh, giày xăng đá 1.2 ( số nhiều) (sử học) cái kẹp chân (để tra tấn) Danh... -
Broder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu 1.2 (thân mật) thêu dệt thêm, tô vẽ thêm Ngoại động từ Thêu (thân mật) thêu dệt thêm,... -
Broderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thêu; nghề thêu; nghề buôn đồ thêu 1.2 (âm nhạc) nốt thêu 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Brodeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy thêu Danh từ Thợ thêu Danh từ giống cái Máy thêu -
Brodeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy thêu Danh từ Thợ thêu Danh từ giống cái Máy thêu -
Broie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brisoir I I -
Broiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực broyage broyage -
Broigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo giáp da nạm kim loại Danh từ giống cái (sử học) áo giáp da nạm kim loại -
Bromargyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromacgirit -
Bromate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bromat Danh từ giống đực ( hóa học) bromat -
Bromation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự brom hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự brom hóa -
Brome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) brom 1.2 (thực vật học) cây tước mạch Danh từ giống đực ( hóa học) brom...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.