Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Broderie

Mục lục

Danh từ giống cái

Đồ thêu; nghề thêu; nghề buôn đồ thêu
(âm nhạc) nốt thêu
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều thêu dệt thêm

Xem thêm các từ khác

  • Brodeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy thêu Danh từ Thợ thêu Danh từ giống cái Máy thêu
  • Brodeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ thêu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy thêu Danh từ Thợ thêu Danh từ giống cái Máy thêu
  • Broie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brisoir I I
  • Broiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực broyage broyage
  • Broigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo giáp da nạm kim loại Danh từ giống cái (sử học) áo giáp da nạm kim loại
  • Bromargyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromacgirit
  • Bromate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bromat Danh từ giống đực ( hóa học) bromat
  • Bromation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự brom hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự brom hóa
  • Brome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) brom 1.2 (thực vật học) cây tước mạch Danh từ giống đực ( hóa học) brom...
  • Bromer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) brom hóa Ngoại động từ ( hóa học) brom hóa
  • Bromhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bromidrose bromidrose
  • Bromhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide bromhydrique ) ( hóa học) axit bromhiđric
  • Bromidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mồ hôi nặng mùi Danh từ giống cái (y học) chứng mồ hôi nặng mùi
  • Bromique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide bromique ) ( hóa học) axit bromic
  • Bromisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc brom Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc brom
  • Bromite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromit
  • Bromius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nho Danh từ giống đực (động vật học) bọ nho
  • Bromlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromlit
  • Bromoforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bromofom Danh từ giống đực ( hóa học) bromofom
  • Bromuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự bromua hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự bromua hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top