Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Broigne

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) áo giáp da nạm kim loại

Xem thêm các từ khác

  • Bromargyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromacgirit
  • Bromate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bromat Danh từ giống đực ( hóa học) bromat
  • Bromation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự brom hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự brom hóa
  • Brome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) brom 1.2 (thực vật học) cây tước mạch Danh từ giống đực ( hóa học) brom...
  • Bromer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) brom hóa Ngoại động từ ( hóa học) brom hóa
  • Bromhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bromidrose bromidrose
  • Bromhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide bromhydrique ) ( hóa học) axit bromhiđric
  • Bromidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mồ hôi nặng mùi Danh từ giống cái (y học) chứng mồ hôi nặng mùi
  • Bromique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide bromique ) ( hóa học) axit bromic
  • Bromisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc brom Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc brom
  • Bromite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromit
  • Bromius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nho Danh từ giống đực (động vật học) bọ nho
  • Bromlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromlit
  • Bromoforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bromofom Danh từ giống đực ( hóa học) bromofom
  • Bromuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự bromua hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự bromua hóa
  • Bromure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bromua Danh từ giống đực ( hóa học) bromua
  • Bromurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) bromua hóa Ngoại động từ ( hóa học) bromua hóa
  • Bromyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bromirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bromirit
  • Bronche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) phế quản Danh từ giống cái (giải phẫu) phế quản
  • Bronchectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn phế quản Danh từ giống cái (y học) sự giãn phế quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top