- Từ điển Pháp - Việt
Broncher
|
Nội động từ
Bước hụt (ngựa)
Động đậy; thì thầm (để tỏ ý phản đối)
Xem thêm các từ khác
-
Bronchiectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bronchectasie bronchectasie -
Bronchiole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tiểu phế quản Danh từ giống cái (giải phẫu) tiểu phế quản -
Bronchiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tiểu phế quản Danh từ giống cái (y học) viêm tiểu phế quản -
Bronchique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bronche Tính từ Xem bronche Veine bronchique tĩnh mạch phế quản -
Bronchite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm phế quản Danh từ giống cái (y học) viêm phế quản -
Bronchitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị viêm phế quản Tính từ bronchite bronchite Danh từ Người bị viêm phế quản -
Broncho-pneumonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm phế quản phổi Danh từ giống cái (y học) viêm phế quản phổi -
Bronchographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X phế quản Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X phế quản -
Broncholithe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sỏi phế quản Danh từ giống đực (y học) sỏi phế quản -
Bronchopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phế quản Danh từ giống cái (y học) bệnh phế quản -
Bronchophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng vang phế quản Danh từ giống cái (y học) tiếng vang phế quản -
Bronchorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu phế quản Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu phế quản -
Bronchoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi phế quản Danh từ giống đực (y học) ống soi phế quản -
Bronchoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi phế quản Danh từ giống cái (y học) phép soi phế quản -
Bronchospasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) co thắt phế quản Danh từ giống đực (y học) co thắt phế quản -
Brontosaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn sấm (bò sát hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Bronzage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giả nước đồng thanh 1.2 Sự làm rám da Danh từ giống đực Sự làm giả nước... -
Bronze
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thanh 1.2 Đồ nghệ thuật bằng đồng thanh 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) súng đại... -
Bronzer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giả nước đồng thanh 1.2 Làm rám 1.3 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm chai cứng Ngoại... -
Bronzeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm giả nước đồng thanh (trên kim loại, trên gỗ) Danh từ giống đực Thợ làm giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.