- Từ điển Pháp - Việt
Brosse
|
Danh từ giống cái
Bàn chải
(động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong)
(hội họa) bút lông cứng
( số nhiều)) bụi cây rìa rừng
Xem thêm các từ khác
-
Brosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải 1.2 Vẽ, phác 1.3 (thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng) 1.4 Nội động từ 1.5 (săn... -
Brosserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bàn chải 1.2 Nghề buôn bàn chải 1.3 Xưởng làm bàn chải Danh từ giống cái Nghề... -
Brosseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy chải Danh từ giống cái (ngành dệt) máy chải -
Brossier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bàn chải Danh từ Thợ làm bàn chải -
Brossoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải thợ đúc Danh từ giống đực Bàn chải thợ đúc -
Brou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch 1.2 Đồng âm Brout Danh từ giống đực Vỏ quả hồ đào,... -
Brouelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải len thô Danh từ giống cái Vải len thô -
Brouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) canh, nước canh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) canh, nước canh -
Brouettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe cút kít Danh từ giống đực Sự chở bằng xe cút kít -
Brouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cút kít 1.2 (sử học) kiệu hai bánh Danh từ giống cái Xe cút kít (sử học) kiệu hai bánh -
Brouetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe cút kít Ngoại động từ Chở bằng xe cút kít -
Brouetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đẩy xe cút kít 1.2 (sử học) người khiêng kiệu hai bánh Danh từ giống đực Người... -
Brouettier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chữa xe cút kít Danh từ giống đực Thợ chữa xe cút kít -
Brouettée
Danh từ giống cái Xe cút kít (lượng chứa) Une brouettée de sable một xe cút kít cát -
Brouhaha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) tiếng vỗ tay Danh từ giống đực Tiếng ồn ào (từ... -
Brouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự nhiễu 1.2 (ngành mỏ) điểm xáo trộn (của vỉa) Danh từ giống đực ( rađiô)... -
Brouillamini
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực embrouillamini embrouillamini -
Brouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) sương mù 1.2 (kế toán) sổ 1.3 (nghĩa bóng) sự mù mịt Danh từ giống đực... -
Brouillasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa bụi Danh từ giống cái Mưa bụi -
Brouillasser
Mục lục 1 brouillasser <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.