Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brouettée

Danh từ giống cái

Xe cút kít (lượng chứa)
Une brouettée de sable
một xe cút kít cát

Xem thêm các từ khác

  • Brouhaha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) tiếng vỗ tay Danh từ giống đực Tiếng ồn ào (từ...
  • Brouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự nhiễu 1.2 (ngành mỏ) điểm xáo trộn (của vỉa) Danh từ giống đực ( rađiô)...
  • Brouillamini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực embrouillamini embrouillamini
  • Brouillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) sương mù 1.2 (kế toán) sổ 1.3 (nghĩa bóng) sự mù mịt Danh từ giống đực...
  • Brouillasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa bụi Danh từ giống cái Mưa bụi
  • Brouillasser

    Mục lục 1 brouillasser <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"...
  • Brouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa 1.2 Phản nghĩa Réconciliation Danh từ giống cái Mối bất hòa Être en brouille avec...
  • Brouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trộn lẫn Danh từ giống đực Sự trộn lẫn
  • Brouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối 1.2 Làm mờ 2 Phản nghĩa Classer, débrouiller, démêler; clarifier,...
  • Brouillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brouille brouille
  • Brouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối Danh từ giống đực ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối
  • Brouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu cốt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu cốt
  • Brouillon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ...
  • Brouillonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ...
  • Brouillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháp Ngoại động từ Nháp Brouillonner une lettre nháp lá thư
  • Brouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy (cây) Ngoại động từ Làm cháy (cây)
  • Broussaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) bụi rậm Danh từ giống cái (thường số nhiều) bụi rậm cheveux en broussaille...
  • Broussaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bụi rậm (ở rừng trọc) Danh từ giống đực Sự trồng cây bụi rậm (ở...
  • Broussailleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...)
  • Broussailleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top