Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brouiller

Mục lục

Ngoại động từ

Trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối
Brouiller les cartes avant de donner
trộn bài trước khi chia
Brouiller des dossiers
làm rối tập hồ sơ
Brouiller la cervelle
làm rối đầu óc
Être brouillé avec les chiffres
rối mù lên với các con số
Làm mờ
Des yeux brouillés de larmes
mắt mờ lệ
Un nuage qui brouille le fond du paysage
đám mây làm mờ nền phong cảnh

Phản nghĩa Classer, débrouiller, démêler; clarifier, éclaircir

Nhầm lẫn
Il perd la mémoire brouille les dates
anh ta mất trí nhớ, nhầm lẫn ngày tháng
Gây bất hòa
Brouiller deux amis
gây sự bất hòa giữa đôi bạn
Phản nghĩa Réconcilier
( rađiô) nhiễu, gây nhiễu
(từ cũ, nghĩa cũ) viết vội

Xem thêm các từ khác

  • Brouillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brouille brouille
  • Brouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối Danh từ giống đực ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối
  • Brouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu cốt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu cốt
  • Brouillon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ...
  • Brouillonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ...
  • Brouillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháp Ngoại động từ Nháp Brouillonner une lettre nháp lá thư
  • Brouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy (cây) Ngoại động từ Làm cháy (cây)
  • Broussaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) bụi rậm Danh từ giống cái (thường số nhiều) bụi rậm cheveux en broussaille...
  • Broussaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bụi rậm (ở rừng trọc) Danh từ giống đực Sự trồng cây bụi rậm (ở...
  • Broussailleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...)
  • Broussailleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...)
  • Broussard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dân rừng rú Danh từ giống đực (thân mật) dân rừng rú
  • Brousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi rừng rú 1.2 (địa chất; địa lý) truông, trảng bụi 1.3 (tiếng địa phương) pho mát...
  • Broussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụt u cây, u cây Danh từ giống đực Mụt u cây, u cây
  • Brout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đọt mùa xuân 1.2 Đồng âm Brou Danh từ giống đực (nông nghiệp) đọt mùa...
  • Broutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự giật giật Danh từ giống đực (cơ học) sự giật giật
  • Broutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ
  • Broutante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ
  • Broutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm cỏ Danh từ giống đực Sự gặm cỏ broutage broutage
  • Brouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm (cỏ...) 1.2 Nội động từ 1.3 (cơ khí, cơ học) giật giật Ngoại động từ Gặm (cỏ...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top