- Từ điển Pháp - Việt
Brouiller
|
Ngoại động từ
Trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối
Làm mờ
Phản nghĩa Classer, débrouiller, démêler; clarifier, éclaircir
Nhầm lẫn
Gây bất hòa
Phản nghĩa Réconcilier
( rađiô) nhiễu, gây nhiễu
(từ cũ, nghĩa cũ) viết vội
Xem thêm các từ khác
-
Brouillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brouille brouille -
Brouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối Danh từ giống đực ( rađiô) máy nhiễu, máy phá rối -
Brouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu cốt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu cốt -
Brouillon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ... -
Brouillonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ... -
Brouillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháp Ngoại động từ Nháp Brouillonner une lettre nháp lá thư -
Brouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy (cây) Ngoại động từ Làm cháy (cây) -
Broussaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) bụi rậm Danh từ giống cái (thường số nhiều) bụi rậm cheveux en broussaille... -
Broussaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bụi rậm (ở rừng trọc) Danh từ giống đực Sự trồng cây bụi rậm (ở... -
Broussailleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...) -
Broussailleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...) -
Broussard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dân rừng rú Danh từ giống đực (thân mật) dân rừng rú -
Brousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi rừng rú 1.2 (địa chất; địa lý) truông, trảng bụi 1.3 (tiếng địa phương) pho mát... -
Broussin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụt u cây, u cây Danh từ giống đực Mụt u cây, u cây -
Brout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đọt mùa xuân 1.2 Đồng âm Brou Danh từ giống đực (nông nghiệp) đọt mùa... -
Broutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự giật giật Danh từ giống đực (cơ học) sự giật giật -
Broutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ -
Broutante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ -
Broutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm cỏ Danh từ giống đực Sự gặm cỏ broutage broutage -
Brouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm (cỏ...) 1.2 Nội động từ 1.3 (cơ khí, cơ học) giật giật Ngoại động từ Gặm (cỏ...)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.