- Từ điển Pháp - Việt
Brouillon
|
Tính từ
Lộn xộn, hỗn độn
- Esprit brouillon
- đầu óc lộn xộn
Phản nghĩa Méthodique, ordonné
Danh từ giống đực
Bản nháp
Xem thêm các từ khác
-
Brouillonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, hỗn độn 1.2 Phản nghĩa Méthodique, ordonné 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản nháp Tính từ... -
Brouillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháp Ngoại động từ Nháp Brouillonner une lettre nháp lá thư -
Brouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy (cây) Ngoại động từ Làm cháy (cây) -
Broussaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) bụi rậm Danh từ giống cái (thường số nhiều) bụi rậm cheveux en broussaille... -
Broussaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bụi rậm (ở rừng trọc) Danh từ giống đực Sự trồng cây bụi rậm (ở... -
Broussailleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...) -
Broussailleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...) -
Broussard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dân rừng rú Danh từ giống đực (thân mật) dân rừng rú -
Brousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi rừng rú 1.2 (địa chất; địa lý) truông, trảng bụi 1.3 (tiếng địa phương) pho mát... -
Broussin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụt u cây, u cây Danh từ giống đực Mụt u cây, u cây -
Brout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đọt mùa xuân 1.2 Đồng âm Brou Danh từ giống đực (nông nghiệp) đọt mùa... -
Broutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự giật giật Danh từ giống đực (cơ học) sự giật giật -
Broutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ -
Broutante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ -
Broutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm cỏ Danh từ giống đực Sự gặm cỏ broutage broutage -
Brouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm (cỏ...) 1.2 Nội động từ 1.3 (cơ khí, cơ học) giật giật Ngoại động từ Gặm (cỏ...)... -
Broutille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật nhỏ nhặt, điều vụn vặt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) đọt nhỏ, cành nhỏ... -
Brownien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement brownien (vật lý học) chuyển động brao -
Brownienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement brownien (vật lý học) chuyển động brao -
Browning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lục braoninh Danh từ giống đực Súng lục braoninh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.