Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brouillonner

Mục lục

Ngoại động từ

Nháp
Brouillonner une lettre
nháp lá thư

Xem thêm các từ khác

  • Brouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cháy (cây) Ngoại động từ Làm cháy (cây)
  • Broussaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) bụi rậm Danh từ giống cái (thường số nhiều) bụi rậm cheveux en broussaille...
  • Broussaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bụi rậm (ở rừng trọc) Danh từ giống đực Sự trồng cây bụi rậm (ở...
  • Broussailleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...)
  • Broussailleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bụi rậm 1.2 Rậm và rối bù (tóc, râu...) Tính từ Đầy bụi rậm Rậm và rối bù (tóc, râu...)
  • Broussard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dân rừng rú Danh từ giống đực (thân mật) dân rừng rú
  • Brousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi rừng rú 1.2 (địa chất; địa lý) truông, trảng bụi 1.3 (tiếng địa phương) pho mát...
  • Broussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụt u cây, u cây Danh từ giống đực Mụt u cây, u cây
  • Brout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đọt mùa xuân 1.2 Đồng âm Brou Danh từ giống đực (nông nghiệp) đọt mùa...
  • Broutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) sự giật giật Danh từ giống đực (cơ học) sự giật giật
  • Broutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ
  • Broutante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ
  • Broutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm cỏ Danh từ giống đực Sự gặm cỏ broutage broutage
  • Brouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm (cỏ...) 1.2 Nội động từ 1.3 (cơ khí, cơ học) giật giật Ngoại động từ Gặm (cỏ...)...
  • Broutille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật nhỏ nhặt, điều vụn vặt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) đọt nhỏ, cành nhỏ...
  • Brownien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement brownien (vật lý học) chuyển động brao
  • Brownienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement brownien (vật lý học) chuyển động brao
  • Browning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lục braoninh Danh từ giống đực Súng lục braoninh
  • Broyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tán, sự nghiền Danh từ giống đực Sự tán, sự nghiền
  • Broyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Làm nát ra, đập tan Ngoại động từ Tán, nghiền Broyer du poivre tán hạt tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top