- Từ điển Pháp - Việt
Broutage
Xem thêm các từ khác
-
Broutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ -
Broutante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm cỏ Tính từ Gặm cỏ Bêtes broutantes những con vật gặm cỏ -
Broutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm cỏ Danh từ giống đực Sự gặm cỏ broutage broutage -
Brouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm (cỏ...) 1.2 Nội động từ 1.3 (cơ khí, cơ học) giật giật Ngoại động từ Gặm (cỏ...)... -
Broutille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật nhỏ nhặt, điều vụn vặt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) đọt nhỏ, cành nhỏ... -
Brownien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement brownien (vật lý học) chuyển động brao -
Brownienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement brownien (vật lý học) chuyển động brao -
Browning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lục braoninh Danh từ giống đực Súng lục braoninh -
Broyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tán, sự nghiền Danh từ giống đực Sự tán, sự nghiền -
Broyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Làm nát ra, đập tan Ngoại động từ Tán, nghiền Broyer du poivre tán hạt tiêu... -
Broyeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy nghiền 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (hội họa) máy nghiền màu... -
Broyeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy nghiền 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (hội họa) máy nghiền màu... -
Broyé
Danh từ giống đực đá vụn -
Brrr!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ) Thán từ Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ) -
Bru
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu -
Bruant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất -
Brucella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vi khuẩn bruxela Danh từ giống cái Vi khuẩn bruxela -
Brucelles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Cái nhíp, cái cặp nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Cái nhíp, cái cặp nhỏ -
Brucellose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) y học bệnh (do) bruxela Danh từ giống cái (thú y học) y học bệnh (do) bruxela -
Bruche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mọt đậu đỗ Danh từ giống đực (động vật học) mọt đậu đỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.