Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Broyé

Danh từ giống đực

đá vụn

Xem thêm các từ khác

  • Brrr!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ) Thán từ Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ)
  • Bru

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu
  • Bruant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất
  • Brucella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vi khuẩn bruxela Danh từ giống cái Vi khuẩn bruxela
  • Brucelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Cái nhíp, cái cặp nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Cái nhíp, cái cặp nhỏ
  • Brucellose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) y học bệnh (do) bruxela Danh từ giống cái (thú y học) y học bệnh (do) bruxela
  • Bruche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mọt đậu đỗ Danh từ giống đực (động vật học) mọt đậu đỗ
  • Brucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bruxin (một chất ancaloit ở quả mã tiền) Danh từ giống cái (sinh vật học)...
  • Brucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bruxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bruxit
  • Brugnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào mận (đào có vỏ quả nhẫn như mận) Danh từ giống đực Quả đào mận (đào...
  • Brugnonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brugnon )
  • Bruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa bụi Danh từ giống cái Mưa bụi
  • Bruiner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa bụi Động từ không ngôi Mưa bụi Il bruine trời mưa bụi
  • Bruineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi
  • Bruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi
  • Bruir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hấp (vải, cho hơi nước thấm vào mà nền ra) Ngoại động từ Hấp (vải, cho hơi nước thấm...
  • Bruire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rì rào xào xạc Nội động từ Rì rào xào xạc Les feuilles bruissaient au vent lá rì rào trong gió
  • Bruissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp (vải cho mềm ra) Danh từ giống đực Sự hấp (vải cho mềm ra)
  • Bruissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rào, xào xạc Tính từ Rì rào, xào xạc
  • Bruissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rì rào, xào xạc Tính từ Rì rào, xào xạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top