Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Broyer

Mục lục

Ngoại động từ

Tán, nghiền
Broyer du poivre
tán hạt tiêu
Broyer les couleurs
(hội họa) nghiền màu
Làm nát ra, đập tan
Avoir deux doigts broyés dans l'engrenage
bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng
Broyer la résistance ennemie
đập tan sự kháng cự của quân địch
broyer du noir
(thân mật) phiền muộn

Xem thêm các từ khác

  • Broyeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy nghiền 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (hội họa) máy nghiền màu...
  • Broyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán, nghiền 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy nghiền 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (hội họa) máy nghiền màu...
  • Broyé

    Danh từ giống đực đá vụn
  • Brrr!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ) Thán từ Hừ hừ! (vì rét hay vì sợ)
  • Bru

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) con dâu, nàng dâu
  • Bruant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ đất
  • Brucella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vi khuẩn bruxela Danh từ giống cái Vi khuẩn bruxela
  • Brucelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Cái nhíp, cái cặp nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Cái nhíp, cái cặp nhỏ
  • Brucellose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) y học bệnh (do) bruxela Danh từ giống cái (thú y học) y học bệnh (do) bruxela
  • Bruche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mọt đậu đỗ Danh từ giống đực (động vật học) mọt đậu đỗ
  • Brucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bruxin (một chất ancaloit ở quả mã tiền) Danh từ giống cái (sinh vật học)...
  • Brucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bruxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bruxit
  • Brugnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào mận (đào có vỏ quả nhẫn như mận) Danh từ giống đực Quả đào mận (đào...
  • Brugnonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brugnon )
  • Bruine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa bụi Danh từ giống cái Mưa bụi
  • Bruiner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa bụi Động từ không ngôi Mưa bụi Il bruine trời mưa bụi
  • Bruineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi
  • Bruineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bruine Tính từ Xem bruine Temps bruineux tiết trời mưa bụi
  • Bruir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hấp (vải, cho hơi nước thấm vào mà nền ra) Ngoại động từ Hấp (vải, cho hơi nước thấm...
  • Bruire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rì rào xào xạc Nội động từ Rì rào xào xạc Les feuilles bruissaient au vent lá rì rào trong gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top